1 | | Các văn bản pháp luật về lao động . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 1007 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01984, Pm/vv 01408 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
2 | | Các văn bản pháp quy và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội / Phạm Văn Mỹ biên soạn . - H. : Lao động, 2004 . - 512tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02596, Pd/vt 02597, Pm/vt 04689, Pm/vt 04690 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
3 | | Các văn bản quy định chế độ tiền lương mới/Tổng liên đoàn lao động Việt Nam . - H.: Lao động, 1994 . - 272 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00501-Pd/vt 00503, Pm/vt 01301-Pm/vt 01306 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
4 | | Chính sách chế độ đối với lao động trong doanh nghiệp phá sản và giải thể . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 268 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01385, Pd/vv 01386 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
5 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động . - H: Chính trị Quốc Gia , 2002 . - 248 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02671 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
6 | | Một số quy định pháp luật về đào tạo, bổ nhiệm, từ chức, miễn nhiệm cán bộ lãnh đạo và tuyển dụng công chức . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 683tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02957 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
7 | | Một số quy định pháp luật về đổi mới chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức / Phạm Việt . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004 . - 618 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03046, Pd/vv 03047, SDH/Vv 00299 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
8 | | Một số văn bản pháp luật về chương trình cải cách hành chính, tinh giản biên chế trong bộ máy nhà nước . - H: Chính trị Quốc Gia , 2002 . - 327 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02644, Pd/vv 02645 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
9 | | Những qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài/ Trần Văn Sơn sưu tầm . - H.: Lao động, 1999 . - 258 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02383, Pd/vv 02384 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
10 | | Những văn bản hướng dẫn về tinh giản biên chế trong cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp . - H: Lao động, 2002 . - 273 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02669, Pd/vv 02670 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
11 | | Quy định pháp luật về cán bộ, công chức và tuyển dụng cán bộ công chức . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2003 . - 761 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02931, Pd/Vv 02932, Pm/vv 02690-Pm/vv 02692 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |