1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh ở Công ty Đại lý vận tải Quốc tế phía Bắc / Trần Thị Thuỳ Chi; Nghd.: Ths. Dương Đức Khá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07289 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
2 | | Các biện pháp phát triển công tác đại lý vận tải tại công ty Trách nhiệm hữu hạn vận tải biển Ngôi sao xanh / Cao Thị Thu Cúc; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08137 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
3 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu Vipco / Nguyễn Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10204 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
4 | | Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
5 | | Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 1/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00694, Pd/vv 00695 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
6 | | Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 2/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh kế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00696, Pd/vv 00697 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2008 / Vũ Thị Lê; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 95 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08152 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
8 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng hóa đóng trong container tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ quốc tế Bảo Linh / Đinh Thị Thùy Linh; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09139 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
9 | | Đánh giá kết quả hoạt động đại lý vận tải tại công ty cổ phần vận tải Thuật Phát. / Kỷ Thị Dung.; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12267 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
10 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đại lý vận tải quốc tế phía bắc Northfreight năm 2012 / Ngô Thị Hương Giang.' Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12266 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
11 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh các công ty vận tải biển container Việt Nam. / Lê Trọng Nghĩa.; Nghd.: TS.Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12270 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
12 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cơ bản nâng cao hiệu quả công tác quản lý và khai thác tàu dầu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam-Vosco / Nguyễn Thị Ánh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 65 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08143 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
13 | | Đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu Vipco năm 2010 và đưa ra các giải pháp cho năm 2012 / Phạm Thị Phương; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10205 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
14 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu biển của công ty Cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2010 / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Ths. Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10214 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Trần Thị Bích Liên; Nghd.: Ths. Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10215 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự cảu chủ tàu Vosco trong năm 2009 / Phạm Thị Hương Thùy; Nghd.: ThS. Bùi Như Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09136 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
17 | | Đánh giá tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (Vosco) trong 2 năm 2009 - 2010 / Lê Tuấn Dương; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10202 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
18 | | Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu Vinalines Hải Phòng năm 2010 / Nguyễn Quang Đạt; Nghd.: Ths. Bùi Như Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10209 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
19 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh đội tàu dầu của công ty Vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Lê Thị Oanh; Nghd.: Ths.Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10206 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
20 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng xuất khẩu thuyền viên của Vinalines Hải phòng / Lê Thu Trang; Nghd .: ThS. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 121 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09135 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
21 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của xí nghiệp Xếp dỡ Hoàng Diệu / Vương Thu Giang; Nghd.: THS. Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10210 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
22 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận châu á Thái Bình Dương - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Kiều Trang.; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12271 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
23 | | Đề xuất nâng cao kết quả giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH dịch vụ thương mại và giao nhận hàng hoá Sông Ngọc / Nguyễn Thị Thuỷ.; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12263 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
24 | | Hạch toán và phân tích giá thành sản phẩm trong xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Gia Thụ . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 163 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00591 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
25 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty cổ phần vận tải container Việt Nam phục vụ cho công tác quản trị doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế / Trần Thị Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 126 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09142 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
26 | | Hoàn thiện công tác khai thác container cho các doanh nghiệp vận tải container ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuỷ Chung; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 68 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08155 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
27 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu bằng container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ.; Nghd.: TS.Đặng Công Xưởng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12274 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
28 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng. / Phạm Thị Quỳnh Mai.; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12275 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
29 | | Lập dự án đầu tư tàu cho công ty cổ phần dịch vụ thương mại Hoàng Anh / Bùi Thu Hà; Nghd.: Ths. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 90 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08123 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
30 | | Lập dự án đầu tư tàu cho công ty vận tải xăng dầu đường thủy I / Trần Thị Quỳnh Anh; Nghd.: ThS. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 94 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09152 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |