1 | | 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
2 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 1 / Phòng thông tin - tư liệu - Viện kinh tế học uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 89 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
3 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 2 / Viện kinh tế học . - H.: Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1988 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
4 | | Đánh giá các xí nghiệp/Mai Huy Tân biên tập; Nguyễn Văn Thọ dịch . - H.: Trung tâm xuất bản Hà Nội, 1990 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00741 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
5 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp/ Đại học kinh tế quốc dân; Phạm Ngọc Kiểm chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996 . - 224 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01464, Pd/vv 01465, Pm/vv 00567-Pm/vv 00574 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
6 | | Global business today / Charles W.L. Hill . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 530 tr. ; 23 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00514 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
7 | | Hướng dẫn xử lý các tình huống quan trọng trong công tác tổ chức và quản lý tra cứu những giải pháp tháo gỡ khó khăn dành cho doanh nghiệp trong giai đoạn lạm phát kinh tế / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 447tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05184, PM/VT 07355-PM/VT 07358 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
8 | | Kinh điển quản lý và kinh doanh - thành công của các doanh nghiệp Châu á/ Lưu Vĩnh Thụy chủ biên; Lê Văn Thanh dịch . - H.: Thống kê, 2000 . - 395 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01586 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
9 | | Lập, kiểm tra và duyệt quyết toán năm của các doanh nghiệp quốc doanh/ Viện khoa học Tài chính; Võ Đình Hảo chủ biên; Bạch Thị Minh Huyền, Lê Thị Chúc, Phùng Thị Đoan biên soạn . - H.: Thông tin, 1992 . - 166 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00794, Pm/vv 00027 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
10 | | Một số giải pháp để quản lý và hỗ trợ sự phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Huy Tiến;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 54 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00104 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
11 | | Nguyên nhân thành bại của các công ty tư bản hàng đầu thế giới/ Phạm Viết Muôn, Trần Doãn Ấn . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00688, Pd/vv 00689 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
12 | | Nguyên nhân thành bại của các công ty tư bản hàng đầu thế giới/ R. Fơser; Trần Doãn Ấu chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 146 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
13 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp/ Nguyễn Năng Phúc . - H.: Thống kê, 1998 . - 326 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01206, Pd/vt 01207, Pm/vt 02972-Pm/vt 02974, Pm/vt 02976-Pm/vt 02979 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
14 | | Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Quang Quynh chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 380 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00725 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
15 | | Private sector development in low - income countries . - Washington : The World bank, 1995 . - 170 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00442 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
16 | | Quán triệt nghị quyết 59/CP / Bộ tài chính . - H.: Viện nghiên cứu tài chính, 1997 . - 170 tr.: Kỷ hiếu khoa học; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01502, Pm/vv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
17 | | Quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ/ Pter Drucker; Đoàn, Hồng biên soạn . - H.: Licosuxuba, 1990 . - 81 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00745, Pd/vv 00746 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
18 | | Quản lý kinh doanh của các doanh nghiệp/ Nguyễn Pháp . - H.: Nông nghiệp, 1992 . - 239 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00831, Pm/vv 00064 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
19 | | Technological change and company strategies : economic and sociological perspectives / edited by Rod Coombs . - London: Harcourt Brace Jovanovich, 1992 . - 255 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00481 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
20 | | Thành lập, tổ chức và điều hành hoạt động công ty cổ phần/ Đoàn Văn Trường . - H.: Khoa học kỹ thuật 1996 . - 224 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01643 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
21 | | Vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong phát triển kinh tế Nhật Bản, khả năng hợp tác với Việt Nam / Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương; Lê Văn Sang chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 232 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01448, Pd/vv 01449, Pm/vv 00553 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
22 | | Xí nghiệp quản lý và sức cạnh tranh / Lê, Đăng Doanh chủ biên; Hoàng Thu Hoà biên soạn . - H.: Licosuxuba, 1991 . - 167 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00719, Pd/vv 00720 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |