|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Các khu chế xuất Châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam/ Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương; Mai Ngọc Cường biên soạn . - H.: Thống kê, 1993 . - 148 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00838 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
2 | | Quan hệ kinh tế việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng =Viet Nam - Japan economic relations in the 1990 and project/ Trần Quang Minh, Phạm Quý Long, Dương Phú Hiệp; Vũ Văn Hà chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 347 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02604, Pd/vv 02605 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
3 | | Thương mại Việt Nam và APEC = Viet Nam and APEC trade / Bộ thương mại . - H. : Thống kê, 2006 . - 592 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02848, Pd/vt 02849, Pm/vt 05228, Pm/vt 05229, SDH/Vt 00922 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
|
|
1
|
|
|
|