1 | | Bác Hồ thời niên thiếu / Bùi Ngọc Tam . - 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00206, SDH/VV 00686 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
2 | | Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao/ Hồng Hà, Nguyễn Mạnh Cầm . - H. : Chính trị quốc gia, 19?? . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01997, Pm/vv 01396 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
3 | | Bác Hồ viết di chúc . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 128 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01926 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
4 | | Báo chí Hồ Chí Minh. Chuyên luận và tuyển chọn/ Hà Minh Đức . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 447 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02188, Pm/vv 01667 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
5 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
6 | | Chúng ta có Bác Hồ . - H.: Lao động, 1999 . - 324 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02376, Pd/vv 02377 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
7 | | Chủ nghĩa yêu nước trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ Lương Gia Ban . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 127 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02181, Pm/vv 01645 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
8 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Thanh niên, 2004 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02998 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
9 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với báo chí cách mạng . - H. : Thông tấn, 2004 . - 599tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02393, Pd/vt 02394 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
10 | | Cuộc gặp gỡ định mệnh / Sơn Tùng . - 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 199 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00207, SDH/VV 00676 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
11 | | Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh/ Quách Mai Phương; Nguyễn Hoài chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 28126 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00786, Pd/vt 00787, Pm/vt 02206 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
12 | | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 64 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01999, Pm/vv 01394 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
13 | | Gian lao nghìn dặm: Bác Hồ trên đất Trung Hoa trong những năm đầu thập kỷ bốn mươi/ Minh San . - H.: Lao động, 1994 . - 200 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00880 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
14 | | Giáo dục, rèn luyện cán bộ, Đảng viên theo đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học Hồ Chí Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 579 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02786-Pd/vt 02788, SDH/VT 00912 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
15 | | Học chủ tịch Hồ Chí Minh chúng ta học gì / Phạm Văn Đồng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 91 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00202, SDH/VV 00687 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
16 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 5, 1951-1955 . - H. : Chính trị quốc gia, 2007 . - 623tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00301 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
17 | | Hồ Chí Minh đỉnh cao truyền thống nhân trí dũng Việt Nam / Nguyễn Khắc Nho . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 206 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00209, SDH/VV 00682 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
18 | | Hồ Chí Minh một huyền thoại kỳ vĩ (những mẩu chuyện về phẩm cách của Người) / Quốc Anh, Thảo Linh . - H. : Lao động, 2008 . - 523 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03056, SDH/VT 01305, SDH/VT 01306 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
19 | | Hồ Chí Minh nhà văn hoá kiệt xuất/ Song Thành . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 187 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01892, Pd/vv 01893 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
20 | | Hồ Chí Minh tiểu sử / Chu Đức Tính . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 262 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00205, SDH/VV 00680 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
21 | | Hồ Chí Minh về giáo dục toàn thư / Nghiêm Đình Vỳ . - H : Từ điển bách khoa, 2008 . - 846 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03148, PD/VT 03149, PM/VT 05740, PM/VT 05741, SDH/VT 01439 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
22 | | Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào Việt Nam (1921 - 1930)/ Phạm Xanh . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 233 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02535, Pd/vv 02536, Pm/vv 02000-Pm/vv 02002 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
23 | | Phương pháp dân chủ Hồ Chí Minh / Phạm Văn Bính . - 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 209 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00200, SDH/VV 00683 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
24 | | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù/ Viện văn học; Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - H.: Giáo dục, 1993 . - 306 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01741-Pd/vv 01743, Pm/vv 00936-Pm/vv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
25 | | Sửa đổi lối làm việc / X.Y.Z . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 103 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00203, SDH/VV 00678 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
26 | | Thư ký Bác Hồ kể chuyện / Vũ Kỳ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 587 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00210, SDH/VV 00679 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
27 | | Văn thơ Hồ Chí Minh/ Hà Minh Đức . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 572 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02374, Pd/vv 02375 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
28 | | Về cách mạng Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Viện thông tin khoa học xã hội . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1990 . - 119 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00705, Pd/vv 00706 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
29 | | Vĩ đại một con người / Trần Văn Giàu . - h. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 101 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00201, SDH/VV 00677 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
30 | | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông (1931-1933) : Tư liệu và hình ảnh . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 286 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00060, SDH/Vt 00761 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |