1 | | C.Mác và Ph.ăng-ghen tuyển tập. Tập 1/ Ăng-ghen,Ph . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1080tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04462, Pm/vt 04463 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
2 | | C.Mác và Ph.ăng-ghen tuyển tập. Tập 2/ C.Mác,Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 981tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04464, Pm/vt 04465 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen tuyển tập. Tập 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 718tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03256 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
4 | | Chống Đuy-ring/ Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02945, Pd/vv 02946, Pm/vv 02748-Pm/vv 02751 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | Cuộc đời chúng tôi. Tiểu sử Các Mác và Phridrich Ăngghen/ H. Ghemcốp; Lê Phương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 426 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02488, Pd/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
6 | | Nhà nước và cách mạng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 241tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02941, Pd/vv 02942, Pm/vv 02740-Pm/vv 02743 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
7 | | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản/ C.Mac . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02943, Pd/vv 02944, Pm/vv 02744-Pm/vv 02747 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
|