1 | | Bài giảng môi trường-sức khỏe-an toàn / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 201? . - 146tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 331 |
2 | | Di cư lao động ở ASEAN, xu hướng và giải pháp / Phạm Thị Thanh Bình . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 18-26 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
3 | | Đầu tư đổi mới đội tàu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại liên doanh Vietsovpetro / Dương Tấn Trường; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00564 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
4 | | Enterprise restructuring and unemployment in models of transition / Simon Commander . - Washington : The World Bank, 1998 . - 229 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00478 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
5 | | Giáo trình phân tích lao động xã hội/ Trường đại học kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002 . - 211 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02927, Pd/vv 02928, Pm/vv 02705-Pm/vv 02707 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
6 | | Labor, employment and social policies in the EU inlargement process : Changing perspestives and policy options / Bernard Funck, Lodovico Pizzati . - Washington : The World bank, 2002 . - 406p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00459 Chỉ số phân loại DDC: 331 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Labor-employment-and-social-policies-in-the-EU-inlargement-process_Bernard-Funck_2002.pdf |
7 | | Luận cứ khoa học, chiến lược phát triển giao thông vận tải tỉnh Đồng Nai / Nguyễn Thị Bạch Mai;Nghd.:PGS.TS Nguyễn Văn Thụ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 85 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00066 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
8 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Phạm Ngọc Thanh;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 64 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00064 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
9 | | Nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý container của chi nhánh Inlaco SaiGon tại Hải Phòng / Bùi Xuân Trường;Nghd.:TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 76 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00065 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
10 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp / Trần Thị Thu . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số132, tr. 32-33 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
11 | | Nghiên cứu một số biện pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu qủa kinh doanh kho ngoại quan của công ty Thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Hải Phòng / Hà Văn Thanh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 102 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00577 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
12 | | Nghiên cứu một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của cảng Cửa Cấm Hải Phòng / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00565 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
13 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận container của chi nhánh Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 63 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00097 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
14 | | Nghiên cứu phương pháp định mức lao động và công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam 6 tháng đầu năm 2008 / Phạm Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Ths.Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07315 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng định mức xếp dỡ hàng bao cho cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Phạm Thế Hưng; Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 62 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00036 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
16 | | Những biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty Đóng tàu và dịch vụ dầu khí tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Vũng Tàu Shipyard) / Đinh Thị Hiền; Nghd.: TSKH. Phan Nhiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 133 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00567 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
17 | | NLP for lazy learning: superlearning strategies for business and personal development / Diana Beaver . - Shaftesbury : Element, 1998 . - 195tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00489 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
18 | | Privatization and labor what happens to workers when gorvernments divest / Sunita Kikeri . - Washington : The World Bank, 1998 . - 49p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00569-SDH/Lt 00571 Chỉ số phân loại DDC: 331 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000569-71%20-%20Privatization%20and%20labor.pdf |
19 | | Thực trạng lao động - Việc làm ở Việt Nam năm 1996 : =Status of labour employment in Vietnam 1996 / Bộ Lao động thương binh xã hội . - H. : Thống kê, 1997 . - 792tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00778, Pd/vt 00779, Pm/vt 02211 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
20 | | Tìm hiểu hệ thống các văn bản pháp quy liên quan đến quản lý thuyền viên và cơ chế trả lương hiện nay của công ty VTB III / Trương Thị Thuyên; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 121 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07299 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
21 | | Tổ chức lao động khoa học / Trường Đại học kinh tế quốc dân . - H.: Knxb, 1994 . - 254 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02207, Pd/vv 02208, Pm/vv 01708-Pm/vv 01710 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
22 | | Xây dựng hệ thống quản lý an toàn và chất lượng ở doanh nghiệp vận tải biển / Phạm Ngọc Trung;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 134 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00049 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
23 | | Xây dựng phương pháp lập kế hoạch nhân lực xếp dỡ cảng Hải Phòng / Lê Thị Nguyên;Nghd.: PTS Nguyễn Nam Sơn . - HP: Tr ĐHHH, 1997 . - 90 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00019 Chỉ số phân loại DDC: 331 |