1 | | 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | 36 lời khuyên dành cho người khởi nghiệp / Tôn Đào Nhiên ; Hồ Ngọc Minh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03617-PD/VV 03621 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | 9 cách làm giàu / Tạ Bích Loan, Nguyễn Trương Quý, Bùi Lan Hương . - Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00139, Pd/vv 00140, SDH/Vv 00344 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-history-of-economic-theory-and-method_6ed_Robert-B.Ekelund_2014.pdf |
6 | | Action trends of the world economy / Nguyen The Bach, Dang Thi Thanh Nhan, Nguyen Thuy Dung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr. 3-12 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | An ninh hàng hải / Tô Huy Hoàng . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.122-126 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Australian economic history review . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00007 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Australian%20economic%20history%20review/ |
9 | | Áp dụng nghiên cứu định lượng trong mô hình dự báo các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và trung gian đến chiến lược liên kết hợp tác ngang (horizontal cooperation) giữa các doanh nghiệp logistics nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh/ Lê Sơn Tùng, Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01447 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01612 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H. : Thống kê, 1995 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Bài tập kinh tế học / Peter Smith, David Begg . - H. : Giáo dục, 1995 . - 369tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05700 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02080, Pd/vv 02081 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 175tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên đại học chính quy khoa kinh tế Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Quỳnh Trang, Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00932 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Biện pháp phát triển vận tải thủy nội địa khu vực miền Bắc / Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00936 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Bí quyết làm chủ đồng tiền / Ken Honda ; Văn Thị Mỹ Nữ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 142tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07201, PD/VV 07202, PM/VV 05659-PM/VV 05661 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Bối cảnh quốc tế và kinh tế Việt Nam thời kỳ 2001 đến 2010 / Võ Đại Lược . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03891-PD/VV 03895 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Brexit và những ảnh hưởng của Brexit / Nguyễn Mạnh Hùng, Đặng Văn Quân, Trần Quốc Hưng, .. . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr. 3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Business analytics : Data analysis and decision making / S. Christian Albright, Wayne L. Winston . - 6th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2020 . - 882p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-analytics_Data-analysis-and-decision-making_7ed_S.Christian-Albright_2020.pdf |
24 | | Business analytics : Data analysis and decision making / S. Christian Albright, Wayne L. Winston . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 990p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03737, SDH/LT 03738 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-analytics_Data-analysis-and-decision-making_5ed_S.Christian-Albright_2015.pdf |
25 | | Business analytics : Data analysis and decision making / S. Christian Albright, Wayne L. Winston . - 6th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2017 . - 952p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-analytics_Data-analysis-and-decision-making_6ed_S.Christian-Albright_2017.pdf |
26 | | Bussiness English at work / Susan Jaderstrom, Joanne Miller . - New York : McGraw Hill, 1999 . - 570 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00543 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Các bên ảnh hưởng đến sự phát triển cảng Quảng Châu và Thâm Quyến / Đặng Lưu Linh Tâm, Vũ Thu Hằng, Phạm Thị Thu Trang,.. . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr. 8-16 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 | | Các biện pháp nhằm ngăn chặn gian lận trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu tại khu vực Quảng Ninh / Trịnh Văn Nhuận; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00570 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Các công ty xuyên quốc gia (TNCS) trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI/ Trần Quang Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 222 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01541, Pd/vv 01542, Pm/vv 00655-Pm/vv 00657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |