1 | | Biển Đông - Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế đồng tổ chức bởi Học viện Ngoại giao và Hội Luật gia tại Hà Nội, ngày 26-27 tháng 11 năm 2009 / Đặng Đình Quý chủ biên . - H. : Thế giới, 2010 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10048 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
2 | | Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 319tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03953 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
3 | | Biển Đông: quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03954 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
4 | | Chiến tranh và chống chiến tranh : Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Alvin Toffler, Heidi Toffler; Nguyễn Văn Trung, ... dịch . - H. : Chính trị quốc gia , 1995 . - 193tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 327 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-tranh-va-chong-chien-tranh_Alvin-Toffler_1995.pdf |
5 | | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam á (ASEAN)/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 347 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01234, Pm/vt 03137 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
6 | | International politics: enduring concepts and contemporary issues / Robert J. Art, Robert Jervis . - 12th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 497p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02327, SDH/LT 02328 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
7 | | Quan hệ giữa 3 trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Phạm Thành Dung . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02947, Pd/vv 02948, Pm/vv 02752-Pm/vv 02759 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
8 | | Sự đổi mới tư duy của Đảng ta trong quá trình hoạch định đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới / Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00768 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
9 | | The globalization of world politics : An introduction to international relations / John Baylis, Steve Smith, Patricia Owens . - 7th ed. - Oxford, UK : Oxford University Press, 2017 . - xxvi, 610p. : color illustrations, color maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 327 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-globalization-of-world-politics_7ed_John-Baylis_2017.pdf |
10 | | The globalization of world politics : An introduction to international relations / John Baylis, Steve Smith, Patricia Owens . - 6th ed. - Oxford, UK : Oxford University Press, 2014 . - 471p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02667, SDH/LT 02668 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
11 | | Việt Nam hội nhập ASEAN / Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam . - H.: Hà Nội, 1997 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00812, Pd/vt 00813, Pm/vt 02229 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
12 | | Việt Nam-Asean. Quan hệ đa phương và song phương / Vũ Dương Minh, Ch.b . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 359tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02985, Pm/vv 02821 Chỉ số phân loại DDC: 327 |