1 | | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 532 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01890, Pd/vv 01891, Pm/vv 01333 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
2 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
3 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
4 | | Ba trăm câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 433 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01941, Pd/vv 01942, Pm/vv 01321 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
5 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Tập Q2 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1127 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02923-Pd/vt 02925, SDH/Vt 01172, SDH/Vt 01173 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Quyển 1 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1250 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02920-Pd/vt 02922, SDH/Vt 01170, SDH/Vt 01171 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
7 | | Các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia , 2000 . - 139 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02180, Pm/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
8 | | Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - H. : Quân đội nhân dân, 2006 . - 582 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02789-Pd/vt 02791, SDH/VT 00913 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
9 | | Hà Huy Tập một số tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 954tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00314-Pd/VV 00316 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
10 | | Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
11 | | Hà Huy Tập. Người công sản kiên trung. Nhà lý luận xuất sắc : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 759tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03242-Pd/VT 03244 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
12 | | Một số kinh nghiệm của Đảng cộng sản Việt Nam trong quá trình lãnh đạo sự nghiệp đổi mới/ Lê Văn Lý, Trịnh Nhu; Nguyễn Trọng Phúc chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 239 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02541, Pd/vv 02542 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
13 | | Một số vấn đề về công tác tư tưởng/ Đào Duy Tùng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 312 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02166, Pm/vv 01661 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
14 | | Nguyễn Duy Trinh hồi ký và tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 714tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00305 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
15 | | Những văn bản về chính sách đổi mới công tác quản lý cán bộ của Đảng . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 550 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02650, Pm/vt 04721 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
16 | | Sự lãnh đạo của Đảng trong một số lĩnh vực trọng yếu của đời sống xã hội nước ta/ Đỗ Ngọc Ninh; Lê Văn Lý chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 227 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01992, Pm/vv 01400 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
17 | | Trần Phú. Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng. Một tấm gương bất diệt : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 841tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03255 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
18 | | Việt Nam bước khởi động 5 năm đầu thế kỷ thắng lợi / Trần Đức Lương . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 758tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03248 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
19 | | Xây dựng Đảng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 493 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01951, Pd/vv 01952, Pm/vv 01330-Pm/vv 01332 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |