1 | | 400 câu hỏi trắc nghiệm các môn lý luận chính trị (Phục vụ giảng dạy, học tập các môn khoa học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam) / Phan Duy Hòa, Trần Hoàng Hải, Vũ Phú Dưỡng .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 115tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06815, PD/VT 06816 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
2 | | Biện pháp nâng cao vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế biển ở Hải Phòng / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00974 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
3 | | Chiến lược biển của các nước trên thế giới và bài học đối với Việt Nam / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01155 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
4 | | Chính trị luận Luật Hiến pháp Việt Nam 2013 The Politics / Aristotle ; Nông Duy Trường dịch và chú giải . - H. : Thế giới, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03671-PD/VV 03675 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
5 | | Chủ tịch Tôn Đức Thắng - cuộc đời và sự nghiệp / Vũ Đình Quyền tuyển chọn và hệ thống . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 401 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05621 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
6 | | Danh từ chính trị quốc tế / Hoàng Phong Hà, Phạm Xuyên . - H. : Sự thật, 1989 . - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00703, Pd/vv 00704 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
7 | | Đánh giá các nhân tố tác động đến phát triển kinh tế hàng hải ở thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh, Phan Văn Chiêm, Nguyễn Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01154 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
8 | | Đánh giá thực trạng phát triển kinh tế biển ở Việt Nam / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01269 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
9 | | Đánh giá thực trạng phát triển kinh tế hàng hải ở thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh, Mai Thị Mến . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01267 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
10 | | Đảng bộ Hải Phòng lãnh đạo xây dựng kinh tế thời kỳ 1965-1975 / Phạm Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00104 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
11 | | Đảng bộ Thành phố Hải Phòng lãnh đạo thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở từ năm 1996 đến năm 2006 / Nguyễn Thị Thanh Sâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 158tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00105 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
12 | | Đảng bộ TP. Hải Phòng lãnh đạo công tác giao thông vận tải trong những năm 1965-1968 / Phạm Thị Thu Trang . - 100tr Thông tin xếp giá: NCKH 01446 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
13 | | Đảng lãnh đạo xây dựng đường lối đối ngoại từ năm 2001 đến năm 2010 / Hoàng Thị Bích Phương, Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00612 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
14 | | Đề xuất, chứng minh 3 quy luật của logic học định hình-từ sự bổ sung, thống nhất logic học hình thức (Logic lưỡng trị) và các logic học đa trị / Trần Việt Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 153tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00972 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
15 | | Đổi mới quản lý cảng biển Việt Nam trong "Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030 tầm nhìn đến năm 2045 của Đảng cộng sản Việt Nam / Trần Hoàng Hải, Nguyễn Thúy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01270 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
16 | | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên: Khối không chuyên nghành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Khoa Lý luận chính trị . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/19301 0001-HH/19301 0105 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
17 | | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm, Vũ Thị Nga (c.b), Vũ Thị Yến,.. . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 537tr. : Sơ đồ ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 320 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nha-nuoc-va-phap-luat-Viet-Nam_Le-Minh-Tam_2012.pdf |
18 | | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm, Vũ Thị Nga (c.b), Vũ Thị Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 539tr. : Sơ đồ ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06949, PD/VV 06950, PM/VV 05313-PM/VV 05318 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
19 | | Government of the shadows: parapolitics and criminal sovereignty / Eric Wilson . - New York : Pluto, 2009 . - 290p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02342, SDH/LT 02410 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
20 | | Hoàn thiện môi trường đầu tư nhằm tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Hải Phòng / Bùi Thúy Tuyết Anh, Phan Văn Chiêm, Bùi Quốc Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00610 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
21 | | Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa Trường Sa / Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 . - 170tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09193, PD/VV 09194, PM/VV 06414-PM/VV 06416 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
22 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam / Phan Thị Ánh Tuyết sưu tầm, biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07782, PD/VV 07783, PM/VV 05855, PM/VV 05856 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
23 | | Introduction to comparative politics : Political challenges and changing agendas / Mark Kesselman, Joel Krieger, William A. Joseph . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - 740p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 320 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-comparative-politics_8ed_Mark-Kesselman_2019.pdf |
24 | | Introduction to comparative politics : Political challenges and changing agendas / Mark Kesselman, Joel Krieger, William A. Joseph . - 6th ed. - America : Wadsworth, 2013 . - 716p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06871, SDH/LT 02183 Chỉ số phân loại DDC: 320 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Introduction-to-comparative-politics_6ed-international-ed_Mark-Kesselman_2013.pdf |
25 | | Kinh tế biển xanh - thực tiễn ở các nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam / Quách Thị Hà . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01336 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
26 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Chuyển đổi số trong quản lý kinh tế, kinh doanh và tài chính - kế toán" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2023 . - 874tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08062 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
27 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Giảng dạy lý luận chính trị và pháp luật trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 616tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07849 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
28 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của triết học kinh dịch trong tư tưởng của Nguyễn Bỉnh Khiêm / Vũ Phú Dưỡng, Phan Duy Hòa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01152 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
29 | | Nghiên cứu chủ trương của Đảng bộ thành phố Hải Phòng trong lãnh đạo phát triển du lịch (2001-2016) / Nguyễn Thúy Dương, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01157 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
30 | | Nghiên cứu chủ trương đối ngoại của Đảng thời kỳ 1951-1954 để vận dụng vào thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước giai đoạn hiện nay / Phạm Thị Thu, Nguyễn Thúy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00973 Chỉ số phân loại DDC: 320 |