1 | | Niên giám 2000 . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 1190tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01666 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
2 | | Niên giám thống kê 1995 = Staticstical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1995 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00769, Pd/vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
3 | | Niên giám thống kê 1996 = Sattaistical yearbook 1996 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1997 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00771, Pd/vt 00772, Pm/vt 02224 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
4 | | Niên giám thống kê 1998 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 314tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00638, Pd/vv 00639 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
5 | | Niên giám thống kê 1998 = Statistical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 402tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01236 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
6 | | Niên giám thống kê 1999 = Statistcal yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2000 . - 438tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02018, Pd/vt 02019 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
7 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2002 . - 598tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02020, Pd/vt 02021 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
8 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook . - H. : Thống kê, 2003 . - 725tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02344, Pd/vt 02345 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
9 | | Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2000 =Statiscal data of Việt nam socio eeonomy 1975 - 2000/ Tổng cục thống kê - vụ tổng hợp và thông tin . - H.: Thống kê, 2000 . - 644 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01544, Pd/vt 01545 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
10 | | Số liệu thống kê lao động và xã hội 1992 =statistical data on labour and social afairs/ Bộ lao động - Thương binh và xã hội . - H.: Thống kê, 1993 . - 128 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00917, Pd/vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
11 | | Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / Tổng cục thống kê . - H: Thống kê , 2001 . - 1161 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02058-Pd/vt 02060, Pm/vt 04394, Pm/vt 04395 Chỉ số phân loại DDC: 310 |