1 | | An Giang đôi nét văn hoá đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hoá thông tin, 2010 . - 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00496 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
2 | | Bản sắc văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2010 . - 550tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-sac-van-hoa-Viet-Nam_Phan-Ngoc_2010.pdf |
3 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 482tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00497 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
4 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt. Tập III, Phong tục tập quán / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00490 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
5 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00436 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
6 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 313tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00435 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
7 | | Ca dao Việt Nam 1945-1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00495 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
8 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - H : Dân trí, 2010 . - 214 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00451 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
9 | | Cơ sở lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn hóa và con người Việt Nam : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05668, PD/VV 05669 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
10 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Lê Minh Hạnh chủ biên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 157tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-van-hoa-Viet-Nam_Le-Minh-Hanh_2006.pdf |
11 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền .. . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2006 . - 292tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-van-hoa-Viet-Nam_Tran-Quoc-Vuong_2006.pdf |
12 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền .. . - Tái bản lần thứ hai mươi. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07268, PD/VV 07715, PM/VV 05917 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
13 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam : Chương trình giáo trình đại học / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2012 . - 336tr ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-van-hoa-Viet-Nam_Tran-Ngoc-Them_2012.pdf |
14 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam : Chương trình giáo trình đại học / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2000 . - 336tr ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-van-hoa-Viet-Nam_Tran-Ngoc-Them_2000.PDF |
15 | | Dưới chân núi Tản một vùng văn hoá dân gian / Đoàn Công Hoạt . - H : Khoa học xã hội, 2010 . - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00444 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
16 | | Giai thoại đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00489 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
17 | | Giáo trình Văn hoá và kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Tất Thắng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08175, PM/VT 11146 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
18 | | Giáo trình văn hóa và kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Tất Thắng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07988, PM/VT 10930, PM/VT 10931 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
19 | | Globalization of language and culture in Asia : The impact of globalization processes on language / Edited by Viniti Vaish . - London : Continuum, ©2010 . - ix, 245p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04341 Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Globalization-of-language-and-culture-in-Asia_Viniti-Vaish_2010.pdf |
20 | | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00491 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
21 | | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên / Phạm Nhân Thành . - H : Đại học Quốc gia, 2010 . - 432 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00442 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
22 | | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H : Văn hóa thông tin, 2010 . - 417 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00447 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
23 | | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên / Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010 . - 1049 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00461 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
24 | | Hơamon Bahnar Giơlơng / Hà Giao . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00492 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
25 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00433 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
26 | | Không gian văn hoá nhà cổ Hội An / Trần Ánh . - H : Dân trí, 2010 . - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00500 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
27 | | Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H : Dân trí, 2010 . - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00475 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
28 | | Lệ làng Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - H. : Thời đại, 2010 . - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00460 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
29 | | Maritime spaces and society / Edited by Agnieszka Kolodziej-Durnas; Frank Sowa; Marie Grasmeier . - Leiden : Koninklijke Brill, 2022 . - 300p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-spaces-and-society_Agnieszka-K.Durnas_2022.pdf |
30 | | Mấy đặc điểm văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / Lê Anh Trà ch.b . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 409tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07326, PD/VV 07514 Chỉ số phân loại DDC: 306 |