1 | | 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | 20 tuổi quyết định cuộc đời người đàn ông / Đỗ Bằng Trình; Dịch: Phạm Thanh Hương . - H. : Lao động, 2017 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09134-PD/VV 09136, PM/VV 06250, PM/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
3 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh . - H. : Thanh niên, 2017 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09061, PD/VV 09062, PM/VV 06268, PM/VV 06269 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
4 | | 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
5 | | Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
6 | | Bạn đang làm việc cho ai? / Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06870, PD/VV 06871, PM/VV 05117 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
7 | | Bí quyết để có 95% thời gian hạnh phúc : Những phương cách đơn giản giúp vượt qua muộn phiền, trầm cảm và đón nhận hạnh phúc / Walter Doyle Staples ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06765, PD/VV 06766, PM/VV 05077 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
8 | | Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
9 | | Chủ nghĩa tối giản: Hãy sống một cuộc sống có ý nghĩa = Minimalism: Live a meaningful life / Josua Fields Millburn, Ryan Nicodemus . - H. : Lao động - Xã hội, 2020 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09094-PD/VV 09096, PM/VV 06286, PM/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
10 | | Cơ hội chỉ đến với người có chuẩn bị / Dữ Tư; Dịch: Tạ Ngọc Ái . - H. : Thanh niên, 2016 . - 402tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09001, PD/VV 09002, PM/VV 06282, PM/VV 06283 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
11 | | Critical thinking : Tools for taking charge of your learning and your life / Richard Paul, Linda Elder . - 3rd ed. - America : Pearson, 2014 . - 482p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06873, SDH/LT 02179 Chỉ số phân loại DDC: 158 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking_Tools-for-taking-charge-of-your-learning-and-your-life_Richard-Paul_2014.pdf |
12 | | Cuộc sống của bạn đã tốt đẹp chưa? : Hành trình theo đuổi mục đích và đam mê = Your best life yet : A journey of purpose and passion / Marcia Ullett ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06687, PD/VV 06688, PM/VV 05124 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
13 | | Đắc nhân tâm : How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; First News biên dịch (CTĐT) . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 280tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07338, PD/VV 07339 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
14 | | Đường đến trái tim: nghệ thuật chinh phục bạn trai / Christine Corn; Mai Hoa biên dịch . - H.: Hồng Đức, 2008 . - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06171-PD/VV 06173, PM/VV 04892, PM/VV 04893 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
15 | | Đừng để nước đến chân mới nhảy / Jocelyn K. Glei; Người dịch: Nguyễn Chánh, Nguyễn Trang . - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05071-PD/VV 05074, PM/VV 04543 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
16 | | Hạnh phúc là lối ta đi = Happiness is the way / My Holland; Trung Uyên, Trung Hiếu biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07009, PD/VV 07010, PM/VV 05475-PM/VV 05477 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
17 | | How to Think Like a Millionaire: Ten of the Richest Men in the World and the Secrets of Their Success/ Charles-albert poissant, Christian Godefroy . - London: Thorsons, 1989 . - 271 p.; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00540 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
18 | | How to win friends and influence people : Updated for the next generation of leaders / Dale Carnegie ; [preface by Donna Dale Carnegie] . - Rev. ed. - New York : Simon & Schuster, 2022 . - xxxii, 284p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 158 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/How-to-win-friends-and-influence-people_Dale-Carnegie_2022.pdf |
19 | | Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân; Người dịch: Nguyễn Thị Thại . - H. : Lao động, 2015 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07793, PD/VV 07794, PM/VV 05836, PM/VV 05837 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
20 | | Khám phá sức mạnh nhân cách : Làm thế nào để có một cuộc sống viên mãn=Character strengths matter : How to live a full life / Shannon M. Polly, Kathryn Britton ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06785, PD/VV 06786, PM/VV 05039 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
21 | | Làm chủ vận mệnh của bạn : Xây dựng tầm nhìn tương lai. Xây dựng các thói quan tốt giúp bạn có được sự giàu có và một sức khỏe tốt . Khám phá những điều tuyệt vời bên trong bạn. / Scott Allan; Dịch: Nguyễn Đức Hòa . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09047, PD/VV 09048, PM/VV 06212, PM/VV 06213 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
22 | | Mật mã phụ nữ : Giải mã 20 quy luật làm chủ cuộc sống hiện đại = The woman code / Sophia A. Nelson; Người dịch: Chương Ngọc . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07849, PD/VV 07850, PD/VV 07948, PM/VV 05914 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
23 | | Mở lối yêu thương / Thích Nữ Nhuận Bình . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07037, PD/VV 07038, PM/VV 05424-PM/VV 05426 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
24 | | Mưu sự tại nhân / Tạ Ngọc Ái . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 403tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09113-PD/VV 09115, PM/VV 06309, PM/VV 06310 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
25 | | Negotiation basics : Concepts, skills, and exercises / Ralph A. Johnson . - Newbury Park, Calif. : Sage Publications, 1993 . - xv, 167p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00534 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
26 | | Nghệ thuật tinh tế của việc "đếch" quan tâm / Mark Manson; Người dịch: Thanh Hương . - H. : Văn học, 2019 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07742, PD/VV 07743, PD/VV 07947, PM/VV 05995 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
27 | | Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson, Joseph Grenny, David Maxfield,...; Kim Quý, Anh Tú dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2016 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04987-PD/VV 04990, PD/VV 06381, PD/VV 06382, PM/VV 04591, PM/VV 04959, PM/VV 04960 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
28 | | Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì= Influencer : The power to change anything / Kerry Patterson, Joseph Grenny, David Maxfield ... ; Kim Quý, Anh Tú dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03971-PD/VV 03975 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
29 | | Nguyên tắc kỉ luật bản thân: Tận dụng ý chí, sự bền bỉ tinh thần và khả năng tự kiểm soát bản thân nhằm chống lại cám dỗ, dễ dàng đạt mục tiêu đề ra / Peter Hollins; Dịch: Đỗ Xuân Kiên . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09164, PD/VV 09165, PM/VV 06210, PM/VV 06211 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
30 | | Nhảy việc : Đừng nghĩ công việc sau sẽ tốt hơn / Lâm Thiếu Sơn ; Thành Khang, Thuỳ Ân dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2015 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06615, PD/VV 06616 Chỉ số phân loại DDC: 158 |