1 | | 1001 Lời hay - Ý đẹp / Đại Minh . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08843-PD/VV 08845, PM/VV 06260, PM/VV 06261 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
2 | | Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; New Thinking Group dịch ; Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03801-PD/VV 03805 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
3 | | Khơi nguồn sáng tạo. = Ideaship : How to get idear flowing in your workplace : Để ý tưởng luôn ngập tràn nơi bạn làm việc / Jack Foster ; Thanh Vân dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03846-PD/VV 03850 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
4 | | Kỷ luật tự do = Discipline equals freedom / Jocko Wilink ; Hoàng Minh Hùng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 170tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07241, PD/VV 07242, PM/VV 05696-PM/VV 05698 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
5 | | Lập bản đồ tư duy : Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn / Tony Buzan ; Nguyễn Thế Anh dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Lao động, 2017 . - 124tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06421, PD/VV 06422, PM/VV 05009 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
6 | | Lập bản đồ tư duy : Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn / Tony Buzan ; Phạm Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 123tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03766-PD/VV 03770 Chỉ số phân loại DDC: 153 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-ban-do-tu-duy_Tony-Buzan_2013.pdf |
7 | | Nghiên cứu những luận giải và chứng minh những quy luật của hoạt động sáng tạo / Trần Việt Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00767 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
8 | | Những việc cần làm trước lúc lâm chung bên kia cửa tử / James Van Praagh ; Hà Thái Minh biên dịch . - H. : Thời đại, 2011 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06477, PM/VT 08805 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
9 | | Nói ít lại làm nhiều hơn : 7 bước để đạt được mục tiêu cuộc đời = Just shut up and do it : 7 steps to conquer your goals / Brian Tracy ; Ngân Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 127tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07245, PD/VV 07246, PM/VV 05702, PM/VV 05703 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
10 | | Sáng tạo vô biên phải điên mới chất : Things are what you make of them / Adam J. Kurtz ; Kiều Trân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 132tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07247, PD/VV 07248, PM/VV 05694, PM/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
11 | | Thói quen của kẻ thắng: Những tay thắng cuộc thường hành xử thế nào? / Prakash Iyer ; Người dịch: Đông Phong . - H. : Dân trí, 2014 . - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05299-PD/VV 05302, PM/VV 04466 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
12 | | Trí tuệ Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 408tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06433, PD/VV 06434 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
13 | | Trí tuệ Do Thái : Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 408tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04136-PD/VV 04140 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
14 | | Tư duy như triệu phú / Mark Fisher, Marc Allen ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06631, PD/VV 06632, PM/VV 05027 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
15 | | Ứng dụng bản đồ tư duy để khám phá tính sáng tạo và giải quyết vấn đề / Joyce Wycoff ; Việt Hà, Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06370, PD/VV 06371, PM/VV 04984, PM/VV 04985 Chỉ số phân loại DDC: 153 |