1 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
2 | | 25 thuật đắc nhân tâm : 25 ways to win with people : How to make other feel like a million bucks / John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Nelson Business, 2013 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03861-PD/VV 03865 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
3 | | 25 thuật đắc nhân tâm. = 25 ways to win with people/ John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2017 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06391, PD/VV 06392, PM/VV 04992 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
4 | | 52 tuần đưa luật hấp dẫn vào cuộc sống / Quách Tuấn Khanh . - H. : Dân trí, 2013 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03771-PD/VV 03775 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
5 | | 90 giây để thu hút bất kỳ ai / Nicholas Boothman ; Hoàng Thái, Hồng Tuấn dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04106-PD/VV 04110 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
6 | | Abnormal psychology: Current perpectives / Lauren B. Alloy . - KNxb : McGraw Hill, 1999 . - 668 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00874, SDH/Lt 00902 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
7 | | Bài tập thưc hành tâm lý học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm / Trần Trọng Thủy chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Công Huệ .. . - H. : Đại học Quôc gia, 2002 . - 213tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-tam-ly-hoc_Tran-Trong-Thuy_2002.pdf |
8 | | Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
9 | | Giáo trình tâm lý học / Hoàng Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Lan . - Tp. HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc_Hoang-Thi-Thu-Hien_2012.pdf |
10 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân (ch.b.), Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy . - Tp. HCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 229tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-dai-cuong_Huynh-Van-Son_2016.pdf |
11 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Lê Khanh chủ biên, Dương Minh Hiền, Nguyễn Thị Vân Hương . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quôc gia, 2004 . - 181tr ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-dai-cuong_Le-Khanh_2004.pdf |
12 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Đại học Sư phạm, 2007 . - 233tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-dai-cuong_Nguyen-Quang-Uan_2007.pdf |
13 | | Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 312tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2003.PDF |
14 | | Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02779-Pd/Vv 02781, Pm/vv 02383, Pm/vv 02384 Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002779-81%20-%20GT-tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2000.pdf |
15 | | Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Lao động , 2005 . - 1014tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-tang-tam-ly-hoc_Nicky-Hayes_2005.pdf |
16 | | Những đòn tâm lý trong thuyết phục / Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Lao động - Xã hội, 2022 . - 358tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08086, PM/VT 11061 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
17 | | Những đòn tâm lý trong thuyết phục / Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04036-PD/VV 04040 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
18 | | Những tạo vật của một ngày và các câu chuyện kỳ lạ về vật lý trị liệu = Creatures of a day / Irvin D. Yalom ; Đặng Thanh Huyền dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06829, PD/VV 06830, PM/VV 05084 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
19 | | Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học / B.Ph Lomov; Nguyễn Đức Hưởng dịch . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 581tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02435 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
20 | | NLP căn bản : Kỹ năng tâm lý để hiểu và gây ảnh hưởng đến người khác / Joseph Oconnor,John Seymour ; Trần Minh Nhật, Nguyễn Thụy Khánh Chương dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03631-PD/VV 03635 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
21 | | Phép dùng người/ Sở Nhật Lý; Đoàn Như Trác dịch . - H.: Thanh niên, 2001 . - 588 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02470 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
22 | | Research methods in prychology / John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006 . - 578 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01535 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
23 | | Tài liệu học tập tâm lý học đại cương : Dùng cho sinh viên: Ngành Luật hàng hải / Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin. Khoa Lý luận chính trị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-tam-ly-hoc-dai-cuong_19105_2022.pdf |
24 | | Tài liệu học tập tâm lý học đại cương : Dùng cho sinh viên: Ngành Luật hàng hải / Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin. Khoa Lý luận chính trị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-tam-ly-hoc-dai-cuong_2019.pdf |
25 | | Tâm lý học / Trần Nhựt Tân . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06896, PD/VV 06897 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
26 | | Tâm lý học đại cương / Nguyên Quang Uẩn chủ biên, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - Tái bản lần thứ XIII. - H. : Đại học Quôc gia, 2005 . - 205 ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-dai-cuong_Nguyen-Quang-Uan_2005.pdf |
27 | | Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phan Công Luận . - H. : Chính trị - Hành chính, 2010 . - 149tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-dai-cuong_Bui-Kim-Chi_2010.pdf |
28 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh (CTĐT) / Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Thống kê, 2000 . - 237tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02457, Pd/vv 02458, Pm/vv 01925-Pm/vv 01927 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
29 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 522tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-quan-tri-kinh-doanh_Nguyen-Huu-Thu_2009.pdf |
30 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 251tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-quan-tri-kinh-doanh_Nguyen-Huu-Thu.pdf |