1 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 10: S . - Chicago : World Book, 2000 . - 224 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01640 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
2 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 11: T-U . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01641 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
3 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 12: V-W-X-Y-Z . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01642 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
4 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 13: Atlas and index . - Chicago : World Book, 2000 . - 112 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01643 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
5 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 1: A . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01631 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
6 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 2: B . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01632 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
7 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 3: C . - Chicago : World Book, 2000 . - 224 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01633 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
8 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 4: D-E-F . - Chicago : World Book, 2000 . - 240 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01634 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
9 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 5: G-H . - Chicago : World Book, 2000 . - 208 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01635 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
10 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 6: I-J-K-L . - Chicago : World Book, 2000 . - 224 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01636 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
11 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 7: M . - Chicago : World Book, 2000 . - 192 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01637 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
12 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 8: N-O . - Chicago : World Book, 2000 . - 144 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01638 Chỉ số phân loại DDC: 031 |
13 | | The world book student discovery encyclopedia. Vol 9: P-Q-R . - Chicago : World Book, 2000 . - 256 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01639 Chỉ số phân loại DDC: 031 |