1 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội Việt Nam/ Nguyễn Khắc Cần . - H.: Văn hoá dân tộc, 2000 . - 1000 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02448 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
3 | | Bách khoa tri thức phổ thông . - H.: Văn hoá thông tin, 2000 . - 1863 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01542 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
4 | | Bách khoa tri thức phổ thông / B.s., biên dịch, s.t.: Dương Quốc Anh, Phạm Việt Anh, Nguyễn An. . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, chỉnh lý, bổ sung. - H. : Lao động, 2007 . - 2141tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bach-khoa-tri-thuc-pho-thong_Le-Huy-Hoa_2007.pdf |
5 | | Bách vật diễn giải, bách khoa thư về máy móc/ Lê Mạnh Chiến dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 308 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01028, Pd/vv 01029, Pm/vv 00072-Pm/vv 00074 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
6 | | The world almanac and book of fact 2005 . - New York : World almanac book, 2005 . - 1008p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01115 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
7 | | The world almanac and book of facts 2004 . - New York : World Almanac book, 2004 . - 1008 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00352, SDH/Lv 00353 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
8 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T. 1, A - Đ / Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Nxb Từ điển Bách khoa, 1995 . - 963tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-bach-khoa-Viet-Nam_T.1_1995.pdf |
9 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T. 2, E - M / Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Nxb Từ điển Bách khoa, 2002 . - 1035tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-bach-khoa-Viet-Nam_T.2_2002.pdf |
10 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T. 3, N - S / Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Nxb Từ điển Bách khoa, 2003 . - 878tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-bach-khoa-Viet-Nam_T.3_2003.pdf |
11 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T. 4, T - Z / Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Nxb Từ điển Bách khoa, 2005 . - 1166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-bach-khoa-Viet-Nam_T.4_2005.pdf |
12 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T. 1 / Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01543 Chỉ số phân loại DDC: 030 |