1 | | Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện : Practice English in library and information science / Nguyễn Minh Hiệp biên soạn . - In là̂n thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Knxb, 2009 . - 259tr Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Anh-ngu-thuc-hanh-khoa-hoc-thong-tin-va-thu-vien_2009.pdf |
2 | | Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đỏ̂i mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / Ban biên soạn: PGS. TS. Trần Thị Quý (chủ biên) [and six others] . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014 . - 655tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoat-dong-TTTV_2014.PDF |
3 | | Hội thảo phổ biến kiến thức và áp dụng tiêu chuẩn, chuẩn hóa nghiệp vụ cho hội viên trong hoạt động thư viện ở Việt Nam / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội thư viện Việt Nam . - H. : KNxb, 2015 . - 107tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-thao-pho-bien-kien-thuc-va-ap-dung%20tieu-chuan,-chuan-hoa-nghiep-vu-TV.pdf |
4 | | Introduction to reference work. Volume I: Basic information sources. Vol. 1/ William A Katz . - 7th. ed. - New york : McGraw Hill, 1994 . - 444p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02304 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
5 | | Introduction to reference work. Volume II: Reference services and reference process. vol2/ William A Katz . - 7th. ed. - New York : McGraw Hill, 1997 . - 286p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02305 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
6 | | Khoa học thông tin lý thuyết và thực tiễn/ Nguyễn Xuân Đoàn; Bùi Biên Hoà chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 92 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00784, Pd/vt 00785, Pm/vt 02208-Pm/vt 02210 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
7 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học: Dịch vụ thông tin - thư viện trong xã hội hiện đại / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội . - H.: Knxb., 2017 . - 388tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06296, PD/VT 06297 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
8 | | MARC 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia, 2005 . - 334tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MARC-21-rut-gon-cho-du-lieu-thu-muc_2005.pdf |
9 | | Nghiên cứu chuyển đổi mô hình quản lý thư viện truyền thống sang mô hình quản lý trung tâm tri thức số áp dụng tại Thư viện Trường Đại học Hàng hải Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay/ Vũ Huy Thắng, Vũ Văn Hiệu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01677 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
10 | | Quản lý thư viện và trung tâm thông tin / Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh . - H. : Lao động, 2011 . - 235tr Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-thu-vien-va-trung-tam-thong-tin_Nguyen-Tien-Hien_2011.pdf |
11 | | Quy tắc mô tả tài liệu thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan (ch.b), Phạm Thị Hạnh, Lê Thị Nguyệt . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 365tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-tac-mo-ta-tai-lieu-thu-vien_Nguyen-Thi-Kim-Loan_2011.pdf |
12 | | The library assistant’s manual / F. John Chirgwin . - 4th ed. - London : Library Association Pub., 1993 . - xiii, 126 p. : map ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00515 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
13 | | Tổng quan khoa học thông tin và thư viện / Cb. : Nguyễn Minh Hiệp ; Dương Thuý Hương, Lê Ngọc Oánh . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2001 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tong-quan-khoa-hoc-thong-tin-va-thu-vien_Nguyen-Minh-Hiep_2001.pdf |