1 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
2 | | Microsoft outlook 2003:plus series / Brenda L. Nielsen . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 178tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01284 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
3 | | Nhận dạng phát âm các ký tự để tạo văn bản / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09075 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
4 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự cho Quân Y Viện 203 / Trần Văn Chung; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09036 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
5 | | Phân tích thiết kế và cài đặt hệ thống thông tin quản lý nhân sự tại Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hải Phòng / Đặng Văn Thanh; Nghd.: Ths. Hoà Quang Dự . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09038 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
6 | | Xây dựng chương trình quản lý bệnh nhân tại Bệnh viện Nhi Đức Hải Phòng. / Ngô Quang Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07387 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý công văn tại Công ty Cổ phần thép Đình Vũ Hải Phòng / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Hà Khánh Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09039 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên tại Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ. / Lương Thị Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07394 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý vật liệu xây dựng tại công ty Bình Minh Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Mai Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07380 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
10 | | Xây dựng phân hệ phần mềm quảy lý học viên lái xe tại Trung tâm dạy nghề lái xe Hoàng Phương. / Nguyễn Mạnh Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07381 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
11 | | Xây dựng ứng dụng hỗ trợ việc chẩn đoán tình trạng trẻ em mắc một số bệnh thông dụng và đề xuất biện pháp xử lý / Hà Thị Hồng Duyên; Nghd.: Ths. Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09082 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |