1 | | Bí quyết lập trình Visual Basic 6/ Đặng Xuân Hường, Trương Ngọc Vân, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1197 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02109, Pd/vv 02110, Pm/vv 01571 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm . - H.: Thống kê, 1995 . - 528 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01412, Pd/vv 01413, Pd/vv 01748-Pd/vv 01750, Pm/vv 00387-Pm/vv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | Foxpro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng/ Hoàng Hồng; Hoàng Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 612 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01064, Pd/vv 01414, Pd/vv 01415, Pd/vv 01757-Pd/vv 01759, Pm/vv 00453-Pm/vv 00462 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
4 | | Foxpro kỹ thuật lập trình tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia; Hoàng Hồng chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 1332 tr.: Nhân sự, vật lý I,II, quản lý điểm, văn bản, khách sạn, kế toán; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01404, Pd/vv 01405, Pm/vv 00430-Pm/vv 00442, SDH/Vv 00297 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Giáo trình C++ lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục, 1999 . - 689 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02151, Pm/vv 01632 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows lý thuyết, bài tập lời giải/ Bùi Thế Tâm . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 296 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02284, Pd/vv 02285, Pm/vv 01766-Pm/vv 01783 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
7 | | Hưỡng dẫn và sử dụng maple V/ Nguyễn Hữu Điển . - H.: Thống kê, 1999 . - 198 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02264, Pd/vv 02265, Pm/vv 01729-Pm/vv 01733 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
8 | | Java cho sinh viên. Tập 1/ Parr Mike; Nguyễn Quang Thanh dịch . - H.: Thống kê, 1999 . - 329 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02160-Pd/vv 02162, Pm/vv 01635, Pm/vv 01636, PM/VV 03104, PM/VV 03105 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
9 | | Java cho sinh viên. Tập 2/ Parr Mike; Phạm Văn Thiều chủ biên; Phạm Văn Thiếu dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 297 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02163-Pd/vv 02165, Pm/vv 01637, Pm/vv 01638, PM/VV 03106, PM/VV 03107 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
10 | | Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7/ Phan Văn Ất . - H.: Giáo dục, 2001 . - 557 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02464, Pd/vv 02465, Pm/vv 01931-Pm/vv 01938, SDH/Vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
11 | | Lập trình bằng C++/ Dương Tử Cường . - H.: Khoa học xã hội, 1998 . - 363 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02570, Pd/vv 02571, Pm/vv 02086-Pm/vv 02093 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
12 | | Lập trình bằng ngôn ngữ (Ngôn ngữ Assembly)/ Ngô Diên Tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 359 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01331, Pm/vt 03350, Pm/vt 03351 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
13 | | Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - H.: Giáo dục, 2000 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01444, Pd/vt 01445, Pm/vt 03548 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
14 | | Lập trình C nâng cao/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 440 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01862, Pd/vv 01863, Pm/vv 01025-Pm/vv 01027 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
15 | | Lập trình turbo pascal 7.0 =Lý thuyết - thực hành - các chương trình mẫu/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 460 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02128, Pd/vv 02129, Pm/vv 01596-Pm/vv 01598 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
16 | | Mô phỏng thi sát hạch lái xe ô tô / Phạm Văn Tới;Nghd.: Ths.Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07421 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
17 | | Ngôn ngữ lập trình Autolisp căn bản ứng dụng/ Hải Yến . - H.: Thống kê, 1999 . - 242 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01325, Pm/vt 03378-Pm/vt 03380 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
18 | | Ngôn ngữ lập trình C - Học và sử dụng/ Dương Tử Cường . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01798, Pd/vv 01799, Pm/vv 01022-Pm/vv 01024 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
19 | | Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 596 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02119, Pd/vv 02120, Pm/vv 01608-Pm/vv 01610 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
20 | | Ngôn ngữ lập trình C++/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 596 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01406, Pd/vv 01407, Pm/vv 00407-Pm/vv 00419 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
21 | | Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1999 . - 386 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02126, Pd/vv 02127, Pm/vv 01593-Pm/vv 01595, Pm/vv 03074, Pm/vv 03075 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
22 | | Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997 . - 390 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01818, Pd/vv 01819, Pm/vv 01039-Pm/vv 01041 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
23 | | Pascal lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao - lời giải/ Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia; Mai Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 324 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01395, Pd/vv 01754-Pd/vv 01756, Pm/vv 00463-Pm/vv 00473 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
24 | | Phương pháp tính và lập trình Turbo pascal/ Cao Quyết Thắng . - H.: Giáo dục, 1998 . - 316 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02024 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
25 | | Sử dụng và khai thác Viusal Foxpro 6.0/ Lê Thanh Tùng; Nguyễn Ngọc Minh chủ biên; Nguyễn Đình Tệ biên tập . - H.: Giáo dục, 2000 . - 1110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01609, Pd/vt 01610, Pm/vt 03686 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
26 | | Turbo pascal 7.0 chương trình mẫu trong các ngành kỹ thuật/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 964 tr.: Giao thông công chính, cơ khí, điện và điện tử, thuỷ lợi, xây dựng; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01410, Pd/vv 01411, Pd/vv 01760-Pd/vv 01762, Pm/vv 00397-Pm/vv 00406, SDH/Vv 00291 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
27 | | Turbo pascal cẩm nang tra cứu/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1996 . - 335 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01436, Pd/vt 01437, Pm/vt 00494, Pm/vt 00579, Pm/vt 03555-Pm/vt 03562 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |