1 | | An introduction to computer science using java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas . - 2 nd. - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 753 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01114 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
2 | | C++ kỹ thuật và ứng dụng / Scott Robert Ladd; Ngd: Nguyễn Hùng . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1992 . - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03810 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | C++ program design / James P. Cohoon . - Chicago : Irwin, 1997 . - 753 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00380 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 636 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02725, Pd/Vv 02726, Pm/vv 02294-Pm/vv 02296 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
5 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Thu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 303 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 02727, Pd/VV 02728, Pm/vv 02291-Pm/vv 02293 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
6 | | Cẩm nang lập trình. Tập 1/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02146, Pd/vv 02147, Pm/vv 01617, Pm/vv 01618 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
7 | | Cẩm nang lập trình. Tập 2/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998 . - 490 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02148, Pd/vv 02149, Pm/vv 01619, Pm/vv 01620 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | Cơ sở toán học trong lập trình/ Đỗ Đức Giáo . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 355 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01323, Pd/vt 02143-Pd/vt 02145, Pm/vt 00433-Pm/vt 00435, Pm/vt 00546, Pm/vt 03385-Pm/vt 03388, Pm/vt 04313-Pm/vt 04319 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
9 | | Data structures and algorithms: with object - oriented design patterns in C++ / Bruno R. Preiss . - New york : John Wiley & Sons, Inc., 1999 . - 660 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01293 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
10 | | Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý / Trịnh Hoài Sơn chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 375 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04815, PD/VT 04816, PM/VT 06662-PM/VT 06664 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
11 | | Hướng dẫn lập trình với assembly/ Nguyễn Kim Tuấn . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 185 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02090, Pd/vt 02091, Pm/vt 04271-Pm/vt 04273 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Foxbaset/ Hoàng Xuân Hiếu, Nguyễn Thuỵ Chinh . - H.: Giáo dục, 1993 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01440, Pd/vv 01441, Pm/vv 00495-Pm/vv 00497 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
13 | | Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày. Tập 2/ Ngô Quốc Việt, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1997 . - 758 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01802, Pd/vv 01803, Pm/vv 01014-Pm/vv 01016 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
14 | | Lập trình bằng hợp ngữ/ Ngô Diên Tập . - H.: khoa học kỹ thuật, 2001 . - 359 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01837, Pd/vt 01838, Pm/vt 03891-Pm/vt 03893 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
15 | | Lập trình bâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 . - 294 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01107, Pd/vt 01108, Pm/vt 02715-Pm/vt 02717 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
16 | | Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080 - 8085 - Z80. Tập 2/ Huỳnh Thúc Cước biên soạn . - H.: Thống kê, 1984 . - 414 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00902 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
17 | | Lập trình Game đối kháng: Cờ caro trên điện thoại di động sử dụng công nghệ Java / Lê Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09077 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
18 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 1 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1998 . - 486 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01133, Pd/vt 01134, Pm/vt 02892-Pm/vt 02894 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
19 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 2 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998 . - 506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01135, Pd/vt 01136, Pm/vt 02895-Pm/vt 02897 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
20 | | Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1998 . - 346 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01109, Pd/vt 01110, Pm/vt 02718-Pm/vt 02720 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
21 | | Lập trình phần mềm hệ thống/ Trung tâm tư vấn xuất bản . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 756 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02133-Pd/vv 02135, Pm/vv 01623, Pm/vv 01624 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
22 | | Lập trình với hợp ngữ/ Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh; Nguyễn Quang Tấn biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997 . - 244 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01616, Pd/vv 01617, Pm/vv 00797-Pm/vv 00811 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
23 | | Lập trình với Wndows 98/ Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998 . - 888 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02136, Pd/vv 02137, Pm/vv 01614-Pm/vv 01616 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
24 | | Visual Basic 2005. Tập 1, Ngôn ngữ và ứng dụng / Phương Lan, Hoàng Đức Hải chủ biên; Trần Tiến Dũng hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Phương Đông, 2006 . - 440tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PM/VV 01570 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
25 | | Xây dựng chương trình đoán tính cách qua đặc tả khuôn mặt con người / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07403 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
26 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ công tác quản lý kinh doanh cho công ty TNHH Phú Vinh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Đặng Quang Thanh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07431 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
27 | | Xây dựng chương trình mô phỏng phân luồng tàu ra vào cảng / Trần Huy Hoàng; Nghd.: Ths.Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07430 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
28 | | Xây dựng chương trình quản lý các phương tiện giao thông tại sở Giao thông công chính Hải Phòng / Đoàn Văn Kiên;Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07422 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
29 | | Xây dựng chương trình quản lý container tại công ty vận tải Traco 1 / Đặng Thái Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07420 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
30 | | Xây dựng chương trình quản lý thông tin các doanh nghiệp cổ phần hoá trực thuộc UBND thành phố Hải Phòng / Bùi Tiến Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07419 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |