1 | | Giáo trình kỹ thuật biên dịch/ Nguyễn Văn Ba . - H.: Đại học Bách khoa, 1994 . - 52 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00552, Pd/vt 00553, Pm/vt 01505-Pm/vt 01511 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
2 | | How to cheat at microsoft vista administration / Jan Kanclirz, Pawan K. Bhardwaj, Larry Chaffin . - Burlington; Syngress, 2007 . - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00391 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
3 | | Hỗ trợ kỹ thuật Windows NT/ VN Guide; Phạm Quốc Vũ biên tập . - H.: Thống kê, 1999 . - 937 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02124, Pd/vv 02125, Pm/vv 01599-Pm/vv 01601 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
4 | | Hướng dẫn sử dụng Windows 2000/ Hải Yến . - H.: Thống kê, 1999 . - 503 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01599 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
5 | | Hướng dẫn thực hành Windows 95. Tập 2/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1995 . - 874 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01769 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
6 | | Khảo sát và nghiên cứu nghiệp vụ quản lý kinh doanh điện nông thôn tại công ty cổ phần Đầu tư xây lắp điện Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Sĩ Lâm; Nghd.: Ths. Đặng Quang Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07407 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
7 | | Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng form, ứng dụng chấm thi trắc nghiệm / Phan Trọng Biển; Nghd: ThS Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10105 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Nghiên cứu sharepoint Portal và ứng dụng xây dựng chương trình quản lý đào tạo tại công ty cổ phần đào tạo quốc tế IMET / Phạm Thị Hồng; Nghd: ThS Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10133 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
9 | | Nghiên cứu thiết bị PIX/ASA, ứng dụng kết hợp với ASA xây dựng hệ thống mạng và VPN Remote access cho công ty TNHH AMB Vina / Lê Văn Dũng; Nghd: ThS Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 115 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10139 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
10 | | Nghiên cứu và xây dựng mạng riêng ảo VPN dựa trên công nghệ MPLS để kết nối trụ sở công ty chứng khoán Hải Phòng với chi nhánh tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh / Bùi Đức Nam; Nghd: ThS Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10132 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Nghiên cứu, phát triển Widget đọc tin tức tự động từ nguồn RSS cho Smart-phone sử dụng Android / Lê Mạnh Quyền; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11203 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
12 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý các công trình đã và đang thi công tại công ty dịch vụ xây dựng quận Ngô Quyền-Hải Phòng / Lê Thị Hiệp; Nghd: ThS Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10107 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
13 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý tài sản tại Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Ths. Hòa Quang Dự . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09026 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
14 | | Phân tích thiết kế và cài đặt hệ thống thông tin quản lý các dự án đầu tư tại phòng Quản lý Công nghệ thuộc Sở Khoa học và Công nghệ Hải Phòng / Vũ Trọng Huy; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09025 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Phân tích thiết kế và cài đặt phần mềm quản lý quan hệ khách hàng ( Customes Relationship Management - CRM) cho Trung tâm tin học Hàng hải (MIC) Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11239, PD/TK 11239 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
16 | | Phân tích thiết kế và cái đặt hệ thống thông tin quản lý đề tài, dự án tại Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Ths. Hòa Quang Dự . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09031 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
17 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý nhân sự tại trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng / Đỗ Thị Việt Hồng; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07406 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
18 | | Phân tích thiết kế, cài đặt Website quảng bá các sản phẩm thủ công truyền thống tỉnh Thái Bình và hỗ trợ bán hàng trực tuyến các sản phẩm trên cho doanh nghiệp mây tre đan xuất khẩu Du Dương / Trần Mạnh Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11231, PD/TK 11231 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
19 | | Phân tích, cài đặt module điều khiển robot di chuyển trên vạch / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd: ThS Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10117 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
20 | | Phân tích,cài đặt module điều khiển tự động nâng gắp vật / Nguyễn Quốc Hoàng; Nghd: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10118 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
21 | | Quản lý nhân sự trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải TW2 / Dương Văn Lực; Nghd: TS Lê Quốc Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10109 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
22 | | Sử dụng Microsoft Windows 3.1/ Đặng Xuân Hường dịch . - Kđ: Knxb, 1993 . - 600 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00872 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
23 | | Thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ khoa học và công trình nghiên cứu của cán bộ giảng viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09023 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
24 | | Thiết kế và xây dựng hệ thống website quảng bá và quản lý thông tin công chứng cho văn phòng công chứng Toàn Cầu / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11220 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
25 | | Thiết kế và xây dựng website quảng bá và bán hàng trực tuyến cho Công ty trách nhiệm hữu hạn Khoa Thành / Bùi Thị Nương; Nghd.: Ths. Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11219 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
26 | | Thiết kế, xây dựng website học và luyện thi Toeic phục vụ cho sinh viên Đại học Hàng hải / Phạm Thị Thu Hương; Nghd: ThS Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10114 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
27 | | Tìm hiểu chứng chỉ khóa công khai. Xây dựng chương trình mã hóa và xác thực văn bản dựa vào chứng chỉ khóa công khai / Phạm Văn Chỉnh; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09056 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
28 | | Tìm hiểu hệ thống Elearning Chamilo, xây dựng hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến môn Tin học đại cương-Trường Đại học Hàng hải / Đoàn Việt Dũng; Nghd.: ThS. Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11238, PD/TK 11238 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Tìm hiểu kiến trúc và quy trình viết ứng dụng trên hệ điều hành Android, viết ứng dụng chat trên Android / Bùi Đại Dương; Nghd.: Ths. Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11217 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
30 | | Tìm hiểu phần mềm Rational Rose, xây dựng chương trình quản lý đồ án tốt nghiệp khoa Công nghệ thông tin sử dụng kỹ thuật phân tích thiết kế hướng đối tượng / Vũ Đức Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11226 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |