1 | | A professional approach word core / Deborah HinKle . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 600tr ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01106 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
2 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
3 | | Áp dụng kỹ thuật Rootkit xây dựng hệ thống kiểm soát các chương trình trên Windows / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07426 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
4 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft access 97/ Phạm Văn Ất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 19?? . - 431 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02140, Pd/vv 02141, Pm/vv 01631 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
5 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access trong kinh doanh / Trương Văn Thiện, Nguyễn Minh Hiệp . - H. : Thống kê, 1996 . - 371 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03806 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
6 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Jamsa A. Kiris; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 236 tr.: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01018, Pd/vv 01019, Pm/vv 00134-Pm/vv 00136 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
7 | | Interactive computing series, microsoft exel 2002 / Kenneth C Laudon, Kenneth Rosnblatt, David LangLey . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 47 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01111 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
8 | | Microsoft Exel 2002 / Timothy J. O'Leary, Linda I O'Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 378 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01095 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
9 | | Microsoft exel 2002; brig / Stephen Hoag, James T. Perry . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01097 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
10 | | Microsoft offcie access 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I O'Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 342tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01140, SDH/Lt 01141 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
11 | | Nghiên cứu và xây dựng chương trình quản lý các host trên mạng / Trần Thị Phượng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09041 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
12 | | Phần mềm chế bản điện tử Pagemaker 5.0/ Altman Rick; Phạm Vĩnh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 336 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01825, Pd/vv 01826, Pm/vv 01031-Pm/vv 01038 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
13 | | Sử dụng Access 7.0. Tập 1/ Nguyễn Hồng Phát, Phan Chánh Minh . - Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1997 . - 302 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01790, Pd/vv 01791, Pm/vv 00994-Pm/vv 00996 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
14 | | Sử dụng Access 7.0. Tập 2/ Nguyễn Hồng Phát, Phan Chánh Minh . - Tp. HCM: Nxb.Trẻ, 1997 . - 520 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01792, Pd/vv 01793, Pm/vv 00997-Pm/vv 00999 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
15 | | Sử dụng phần mềm Fluent để phân tích dòng chảy bao quanh Hydrofoil / Vũ Văn Duy . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 91-93 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
16 | | Thực hành sử dụng Excel, các ứng dụng trong thực tiễn/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 305 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02130-Pd/vv 02132, Pm/vv 01629, Pm/vv 01630 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
17 | | Word for windows answers: certified tech support / Mary Campbell . - New York : McGraw Hill, 1994 . - 480 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00381 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
18 | | Xây dựng chương trình bảo mật thư điện tử / Đào Xuân Long; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09078 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
19 | | Xây dựng chương trình kết nối GSM Modem với máy tính để thực hiện các dịch vụ viễn thông / Phạm Thị Hiền Chi; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09063 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
20 | | Xây dựng chương trình mã hoá File, thư mục bằng giải thuật RSA - DES / Đỗ Minh Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09037 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
21 | | Xây dựng chương trình quản lý điểm cho Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi - Anh Dũng - Dương Kinh - Hải Phòng / Phạm Thị Thoa; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09042 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
22 | | Xây dựng chương trình quản lý ngân hàng câu hỏi và tổ chức thi trắc nghiệm tại trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi / Trương Công Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09045 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
23 | | Xây dựng chương trình trên máy tính điều khiển cánh tay máy 6 bậc tự do gắp các vật hình khối / Hoàng Văn Trung; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09034 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
24 | | Xây dựng hệ thống quản lý điểm Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn / Vũ Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09046 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
25 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán sách tại Nhà sách Tiền Phong có sử dụng thiết bị đọc mã vạch / Lưu Thị Thuỳ Dung; Nghd.: Ths. Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09059 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |