1 | | Hệ điều hành Windows NT/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quang Hà . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01320, Pm/vt 03366-Pm/vt 03369 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
2 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft windows 98/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998 . - 949 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02113, Pd/vv 02114, Pm/vv 01575-Pm/vv 01577 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
3 | | Những bải giải và thực hành Microsoft Windows Nt server 4.0/ Ngô Ánh Nguyệt . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 440 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02122, Pd/vv 02123, Pm/vv 01605-Pm/vv 01607 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
4 | | Quản trị mạng Windows Nt . - H.: Thống kê, 1999 . - 593 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02103, Pd/vv 02104, Pm/vv 01572-Pm/vv 01574 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
5 | | Tham khảo toàn diện Windows Nt server 4. Tập 1/ Phùng Khôi Hoàng Nguyên dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 970 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02107, Pd/vv 02108, Pm/vv 01578-Pm/vv 01580 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
6 | | Tham khảo toàn diện Windows Nt server 4. Tập 2/ Lê Phụng Long biên tập; Phùng Khôi Hoàng Nguyên dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 773 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02105, Pd/vv 02106, Pm/vv 01581-Pm/vv 01583 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
|