1 | | Data communications and computer networks : for computer scientists and engineers / Michael Duck,Richard Read . - 2nd.ed. - England : Prentice Hall, 2003 . - 415 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01763 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
2 | | Data communications and networks / David Miller . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2006 . - 418tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01402 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
3 | | Ethernet in the first mile: The IEEE 802.3ah EFM standard / Michael Beck . - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 307 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00408 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
4 | | Ethernet passive optical networks / Glen Kramer . - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 307 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01396, SDH/LT 01548, SDH/LT 01549 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
5 | | Khai thác các phần mềm phân tích web để cải thiện website / Đức Mạnh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 324, tr. 52-55 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
6 | | Local area networks: a business - oriented approach / James E. Goldman . - 2 th ed. - New york : John Wiley & Sons, Inc, 2000 . - 894 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01295 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
7 | | Mạng cảm biến không dây và các ứng dụng / Lê Minh Thuỳ, Nguyễn Quốc Cường . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số95, tr. 24-28 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
8 | | Microsoft frontpage 2003: Plus series / Ann Willer . - Boston : Mc Graw Hill, 2005 . - 82 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01069 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
9 | | Nguyên lý vận hành mạng internet / Trần Thế San, Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H. : Thống kê, 2002 . - 320 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03807 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
10 | | Optimizing network traffic. / Michael Ohata, Bob Haynie, Anothony... . - Washington, 1999 . - 535 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01788 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
11 | | Practical networking / Frank J. Derfler . - Indianapolis, Ind. : Que, 2000 . - ix, 543 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01842 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
12 | | Rules of thumb for online research / Diana Roberts Weinbroer . - Boston : McGraw Hill, 2001 Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00270, SDH/Lv 00271 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
13 | | Supply chain network design : Applying optimization and analytics to the global supply chain. / Michael Warson, Sara Lewis, Peter Cacioppi, .. . - New Jersey : Pearson Education, 2013 . - 301p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02271, SDH/LT 02272 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
14 | | Swthched Lans / John J. Roese . - New York : Mc Graw Hill, 1998 . - 402 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01872, SDH/LT 01873 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
15 | | The economics of information networks/ Antonelli Cristiano . - Tokyo: [Knhxb], 1994 . - 277 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00759 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
16 | | The Mis and Lan managers guide to advanced telecommunications / Leo A. Wrobel . - California : IEEE computer society, 1999 . - 227tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01834 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
17 | | Thiết kế xây dưng Intranet Công ty HaiphongICT trên hệ thống Windows Server 2003, ISA Server 2006 và MS Exchange Server 2007 / Bùi Xuân Thọ; Nghd.: Ths. Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 136 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09035 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
18 | | Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN/ Nguyễn Hữu Thanh . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 187 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02154, Pd/vt 02155, Pm/vt 04332-Pm/vt 04334 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
19 | | VoIP service quality: measuring and evaluating packet-switched voice / William C. Hardy . - New York : Mc Graw Hill, 2003 . - 317tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01144 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
20 | | Where wizards stay up late: The origins of the internet / Katie Hafner, Matthew Lyon . - New York. : Simon & Schuster paperbacks, 1996 . - 304p ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00660, SDH/LV 00661 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
21 | | Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randal A. Snyder . - 2nd ed. - New York : MC Graw Hill, 2001 . - 575tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
22 | | Wireless networking handbook / James T. Geier . - Indianapolis, Ind. : New Riders, 1996 . - xiv, 413 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01785 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
23 | | Wireless sensor network : From theory to applications / Ibrahiem M.M. El Emary, S.Ramakrishnan . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 777 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04777, PM/LT 06634, PM/LT 06635 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |