1 | | Engineering catalogue . - London : Kluwer academic, 1997 . - 791p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00023 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-catalogue_1997.pdf |
2 | | Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng-hội nhập-phát triển bền vững . - H. : Thống kê, 2004 . - 604tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02577, Pm/vt 04688 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
3 | | Lao động - việc làm ở Việt Nam : 1996-2003 / Trung tâm Tin học. Bộ Lao động - thương binh và xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 448tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02560, Pm/vt 04666 Chỉ số phân loại DDC: 331.12 |
4 | | Những điều cần biết về luật biển / Nguyễn Hồng Thao . - H. : Công an nhân dân, 1997 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01454, Pd/vv 01455, Pm/vv 00556-Pm/vv 00563 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001454-55%20-%20Nhung-dieu-can-biet-ve-luat-bien_Nguyen-Hong-Thao_1997.pdf |
5 | | Số liệu thống kê lao động và xã hội 1992 =statistical data on labour and social afairs/ Bộ lao động - Thương binh và xã hội . - H.: Thống kê, 1993 . - 128 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00917, Pd/vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
6 | | Sổ tay giám đốc / Nguyễn Quang Cự dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 203tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00276, Pd/vt 00277, Pm/vt 01067-Pm/vt 01069 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Standardizing terminology for better communication : Practice, applied theory and results / Richard A. Strechlow . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 390p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00332 Chỉ số phân loại DDC: 621.39 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000332%20-%20Standardizing%20Terminology%20for%20Better%20Communications.pdf |
8 | | Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / Tổng cục thống kê . - H: Thống kê , 2001 . - 1161 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02058-Pd/vt 02060, Pm/vt 04394, Pm/vt 04395 Chỉ số phân loại DDC: 310 |