1 | | A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
2 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
5 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
7 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
8 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
9 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
10 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
11 | | Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
12 | | Bảng tính nhịp độ phát tiển, nhịp độ tăng nhịp độ giảm, bình quân hàng năm / Tạp chí kinh tế và dự báo . - H.: Hải Phòng, 1996 . - 205 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01346, Pd/vv 01347, Pm/vv 00322 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
13 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Các bảng tính toán thuỷ lực / Nguyễn Thị Hồng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01833, Pd/vt 01834, Pm/vt 03885-Pm/vt 03887 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
15 | | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn/ Lã Quang Bích biên soạn . - H.: Xây dựng, 1996 . - 184 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02045, Pm/vv 01516, Pm/vv 01517 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 | | Cẩm nang để khởi sự doanh nghiệp/ Stephen C. Harper ; Vũ Thu Giang biên tập; Nguyễn Mạnh Quân dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00798 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
18 | | Cẩm nang hàn / Ngô Lê Thông, Hoàng Tùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01022, Pd/vv 01023, Pm/vv 00078-Pm/vv 00080 Chỉ số phân loại DDC: 670.5 |
19 | | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792 Chỉ số phân loại DDC: 620.03 |
20 | | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê, 1999 . - 500tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01546, Pd/vt 01547 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
21 | | Cẩm nang quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê, 2000 . - 740tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01550, Pd/vt 01551 Chỉ số phân loại DDC: 332.06 |
22 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
23 | | Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam1996/1997/ Tổng cục tiêu chuẩn đo lương chất lượng . - H.: Knxb, 1997 . - 220 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01377 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
24 | | Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - London : Jordan Hill, 1992 . - 644p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01692 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-generator-handbook_L.L.J.Mahon_1992.pdf |
25 | | Electrical safety handbook / John Cadick . - New York : R.R. Donnelley & Sons, 1994 . - 415p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00021 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electrical-safety-handbook_John-Cadick_1994.pdf |
26 | | Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Facility-piping-systems-handbook_2ed_Micheal-Frankel_2002.pdf |
27 | | Giáo trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17891 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
28 | | Global project management handbook / Roland Gareis . - New York : McGraw Hill inc., 1996 . - 787p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01687 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 | | Handbook for marine radio communication / Graham D. Lees . - 3rd ed. - London : LLP, 1999 . - 396p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000039%20-%20Handbook-for-marine-radio-communication_3rd-edition_Graham-D.Lees_1999.pdf |
30 | | Handbook for marine radio communication / W.G. Williamson . - London : Lloyd's of London Press Ltd., 1993 . - 384p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01115-Pd/Lv 01117, Pm/Lv 01279-Pm/Lv 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Handbook-for-marine-radio-communication_W.G.Williamson_1993.pdf |