1 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
2 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
3 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm . - H.: Thống kê, 1995 . - 528 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01412, Pd/vv 01413, Pd/vv 01748-Pd/vv 01750, Pm/vv 00387-Pm/vv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 2 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01079, Pd/vt 01080, Pm/vt 02749-Pm/vt 02751 Chỉ số phân loại DDC: 005.265 |
6 | | Cẩm nang sử dụng máy vi tính / Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 828tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01408, Pd/vv 01409, PM/VT 05858, Pm/vv 00376-Pm/vv 00386, SDH/Vv 00293 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt/ Boehle Bernhard . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 865 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01837, Pd/vv 01838, Pm/vv 01110-Pm/vv 01117 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
8 | | Cẩm ngang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 766tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02746-Pm/vt 02748 Chỉ số phân loại DDC: 005.265 |
9 | | Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077 Chỉ số phân loại DDC: 410.03 |
10 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Danh từ chính trị quốc tế / Hoàng Phong Hà, Phạm Xuyên . - H. : Sự thật, 1989 . - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00703, Pd/vv 00704 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
13 | | Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt . - H.: Khoa học, 1964 . - 590 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00552 Chỉ số phân loại DDC: 530.3 |
14 | | Dictionary of architecture and construction / Cyril M. Harris . - 3rd. ed. - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 1035p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00096 Chỉ số phân loại DDC: 624.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-architecture-and-construction_3ed_Cyril-M.Harris_2000.pdf |
15 | | Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf |
16 | | Dictionary of moderm economics/ David W. Pearece . - Enland: Macmillar, 1992 . - 474 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01987 Chỉ số phân loại DDC: 330.03 |
17 | | Dictionary of phrasal verbs/ Collins Cobuild . - London: The university of birmingham, 1989 . - 491 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01034, Pd/vv 01035 Chỉ số phân loại DDC: 420.03 |
18 | | Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160 Chỉ số phân loại DDC: 443 |
19 | | Elsevier's nautical dictionary. Vol. 1 / P.E. Segditsas . - London : KNxb, 1965 . - 977p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00585 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
20 | | English - VietNamese mathematics Dictionary . - H. : Science and technique, 1972 . - 363 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00493 Chỉ số phân loại DDC: 513 |
21 | | General practice companion handbook / John Murtagh . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 367p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00052 Chỉ số phân loại DDC: 610.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-practice-companion-handbook_John-E.Murtagh_1996.pdf |
22 | | Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Guide to port entry : A - L / Pielow Colin . - London : Shipping quides honse, 1987 . - 661p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00992, Pd/Lt 01635 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Oxford advanced learner's dictionary of current english/ A.P. Cowie . - Lodon: Oxford University Press, 19?? . - 1036 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 00713 Chỉ số phân loại DDC: 403 |
25 | | Oxford advanced learner's dictionnary . - Lodon: Oxford, 1992 . - 1597 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00991 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
26 | | Proverbes et dictons Russes / B. Tougan Baranovskaia . - Moscou : Progres, 1947 . - 101 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00939 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
27 | | Russian - English nuclear dictionary / D.I. Voskoboinik . - M. : KNxb, 1960 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00521 Chỉ số phân loại DDC: 491.73 |
28 | | Short cuts : The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler . - Illinois : NTC, 1997 . - 310p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00266 Chỉ số phân loại DDC: 400 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000266%20-%20Short%20cuts.pdf |
29 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00948, Pd/vt 00949, Pm/vt 01358 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1, Q. 1 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 323tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00946, Pd/vt 00947, Pm/vt 01357, STCTM1 0001-STCTM1 0014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |