1 | | 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
2 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
3 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
6 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Aleks user's guide/ Ph.D Harold Baker . - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 20 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02306-Pd/Lt 02310 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
10 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
12 | | Bách khoa thư Hà Nội Việt Nam/ Nguyễn Khắc Cần . - H.: Văn hoá dân tộc, 2000 . - 1000 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02448 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
13 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 14, Bảo tàng du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01630 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
14 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 15, Du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 273tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01631 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
15 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 3, Chính trị . - H.: Từ điển bách khoa, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01627, PD/VT 03347, PD/VT 03348 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
16 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 4, Pháp luật . - H.: Từ điển bách khoa, 2000 . - 220 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01628, PD/VT 03349, PD/VT 03350 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
17 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ . - H.: Từ điển bách khoa, 1999 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01629 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
18 | | Bách khoa tri thức phổ thông . - H.: Văn hoá thông tin, 2000 . - 1863 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01542 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
19 | | Bách vật diễn giải, bách khoa thư về máy móc/ Lê Mạnh Chiến dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 308 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01028, Pd/vv 01029, Pm/vv 00072-Pm/vv 00074 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
20 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
21 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
22 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
23 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
24 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
25 | | Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
26 | | Bảng tính nhịp độ phát tiển, nhịp độ tăng nhịp độ giảm, bình quân hàng năm / Tạp chí kinh tế và dự báo . - H.: Hải Phòng, 1996 . - 205 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01346, Pd/vv 01347, Pm/vv 00322 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
27 | | Bí quyết thành công của người quản lý . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghệ nhẹ, 1989 . - 44 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00587, Pd/vv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Các bảng tính toán thuỷ lực / Nguyễn Thị Hồng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01833, Pd/vt 01834, Pm/vt 03885-Pm/vt 03887 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
30 | | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn/ Lã Quang Bích biên soạn . - H.: Xây dựng, 1996 . - 184 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02045, Pm/vv 01516, Pm/vv 01517 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |