Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa / Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Knxb, 1999 . - 55 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02225, Pd/vv 02226
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • 2 Peaceful uses of atomic energy . - New York : KNxb, 1972 . - 577p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00610, Pm/Lv 00611
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 3 Peaceful uses of atomic energy. Vol. 15 . - New York : KNxb, 1972 . - 180 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00356
  • Chỉ số phân loại DDC: 539.7
  • 4 Peaceful uses of atomic energy. Vol. 6 . - New York : KNxb, 1972 . - 510 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 539.7
  • 5 Thư mục hương ước Việt Nam / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên; Tôn Kim Tiên biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1994 . - 162 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00788, Pd/vt 00789, Pm/vt 02221-Pm/vt 02223
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 6 Thư mục thần tích thần sắc / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 1276 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00776, Pd/vt 00777, Pm/vt 02212-Pm/vt 02214
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 7 Từ điển hoá học Nga Việt . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1973 . - 357 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00559
  • Chỉ số phân loại DDC: 540.03
  • 8 Writing business letters / A.B. Kench . - London : The Macmillan Press, 1978 . - 135p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 00646, Pd/Lv 00647
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :