1 | | Abnormal psychology: Current perpectives / Lauren B. Alloy . - KNxb : McGraw Hill, 1999 . - 668 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00874, SDH/Lt 00902 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
2 | | Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 312tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2003.PDF |
3 | | Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02779-Pd/Vv 02781, Pm/vv 02383, Pm/vv 02384 Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002779-81%20-%20GT-tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2000.pdf |
4 | | Nghệ thuật bán hàng và tìm hiểu tâm lý khách hàng/ Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Licosuxuba, 1990 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00680, Pd/vv 00681 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nhân sự chìa khoá của thành công (CTĐT) / Sushita Konosuke Mat; Trần Quang Tuệ dịch . - H.: Giao thông, 1999 . - 442 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01993, Pm/vv 01399 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
6 | | Phép dùng người/ Sở Nhật Lý; Đoàn Như Trác dịch . - H.: Thanh niên, 2001 . - 588 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02470 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
7 | | Tâm lý học kinh tế (CTĐT) / Paul Albou; Lê Diên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01949, Pd/vv 01950, Pm/vv 01266-Pm/vv 01268 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ/ Phạm Duy Hải . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02185, Pm/vv 01640 Chỉ số phân loại DDC: 600 |