1 | | Biện chứng của tự nhiên / Ph. Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 619tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03052-Pd/vv 03054, SDH/Vv 00303, SDH/Vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 |
2 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 853tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03006, Pd/vv 03007, Pm/vv 02848-Pm/vv 02850, SDH/Vv 00282 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
3 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lênin . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 643 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03048, Pd/vv 03049, Pm/vv 03267, Pm/vv 03268, SDH/Vv 00305, SDH/Vv 00306 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 |
4 | | Cuộc đời chúng tôi. Tiểu sử Các Mác và Phridrich Ăngghen/ H. Ghemcốp; Lê Phương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 426 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02488, Pd/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật biện chứng / Lê Hữu Nghĩa (c.b), Đào Hữu Hải, Vũ Văn Thuấn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02989, Pd/vv 02990, Pm/vv 02826-Pm/vv 02828 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
6 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật lịch sử / Trần Thành, Nguyễn Phúc Thăng [c.b] (CTĐT) . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02987, Pd/vv 02988, Pm/vv 02823-Pm/vv 02825 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
7 | | Hỏi đáp môn triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng chủ biên; Nguyễn Thế Kiệt biên soạn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00059-Pd/vv 00068, Pm/vv 03468-Pm/vv 03477 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
8 | | Lịch sử triết học và các luận đề / Samuel, Enoch Stumpf; Ngd.: Đỗ Văn Tuấn, Lưu Văn Hy; Hđ: Nguyễn Việt Long . - H. : Lao động, 2004 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02551, Pm/vt 04658 Chỉ số phân loại DDC: 109 |
|