1 | | A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | Best plays . - Jamestown: Pulisher, 1998 . - 310 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02280 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
6 | | Bussiness English at work / Susan Jaderstrom, Joanne Miller . - New York : McGraw Hill, 1999 . - 570 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00543 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Correct english for everyday use / T.I. Arbekova . - M. : Higher school, 1985 . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00746, Pm/Lv 00747 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cộng đồng nước có sử dụng tiếng Pháp =Communauté francophone/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Vương Toàn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 363 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01557, Pd/vv 01558, Pm/vv 00708 Chỉ số phân loại DDC: 400 |
9 | | Direct and indirect speech / N.K. Ryazanova . - M. : Prosveshehie, 1981 . - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00844-Pm/Lv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
11 | | Eighth form English reader / E.G. Kopyl . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 143 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | English (Ninth form, tenth form) / A. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1979 . - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00863-Pm/Lv 00867 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
13 | | English - sixth form / A.P. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 239 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00861, Pm/Lv 00862 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
14 | | English / A.A. Veize . - M. : Prosveshcheniye, 1978 . - 207 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00856 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
15 | | English / G.M. Uajzer . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00857-Pm/Lv 00860 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
16 | | English / I. Stupnikov . - M. : Prosveshcheniye, 1977 . - 254 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00868 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
17 | | English / L.K. Byrenina . - M. : Higher school, 1974 . - 502 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00699-Pm/Lv 00701 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | English / P.I. Bruskina . - M. : Higher school, 1972 . - 493 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00683-Pm/Lv 00686 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
19 | | English / V.V. Degtiareva . - Kiev : KNxb, 1975 . - 381 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00710, Pm/Lv 00711 Chỉ số phân loại DDC: 420 DEG 1975 |
20 | | English by correspondence / D.A.Vesnik . - M. : H.School, 1981 . - 279 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00850-Pm/Lv 00852 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
21 | | English for agricultural institutes / L.M. Shcheglova . - M. : Higher school, 1972 . - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00753 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | English for everyone. Vol. 2 . - M.: KNxb, 1977 . - 340 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00854 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
23 | | English for extra-mural students / A.F. Caganova . - M. : Higher school, 1972 . - 158 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00743 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | English for extramural students / A.F. Kaganova . - M. : Higher school, 1980 . - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00741, Pm/Lv 00742 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | English for pedagogical institutes / I.S. Mikhailova . - M. : Higher school, 1974 . - 158 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00821 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | English for specific purposes. Alearning - Centred, approach/ Waters Alan . - New youk: Cambridge, 1987 . - 184 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00609-Pd/Lt 00611, Pm/Lt 01677-Pm/Lt 01693 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
27 | | English for teachers / B.E. Zarubin . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 173 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00714 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
28 | | English for technical students/ Bonamy David . - London: Long man, 19?? . - 221 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00322-Pd/Lt 00324, Pm/Lt 01116-Pm/Lt 01122 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
29 | | English for third year students / E.M. Babadzai . - M. : Higher school, 1976 . - 255 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00679 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | English graduation course / E.M. Zeltin . - M. : KNxb, 1972 . - 319 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00841-Pm/Lv 00843 Chỉ số phân loại DDC: 420 |