Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 English for employees working with foreigners =Tiếng anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài/ Nguyễn Bá Học . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 152 tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01030, Pd/vv 01031, Pm/vv 00093-Pm/vv 00095
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 English for institutes of chemical technology / S.Sh. Malaya . - M. : Higherschool, 1975 . - 141 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00799
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 English for students of history and archives / A.M. Danilyanz . - M. : Higher school, 1976 . - 122 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00827-Pm/Lv 00830
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 English for technical students / K.Sh. Briskina . - Kiev : KNxb, 1977 . - 293 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00751
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Exercises in english syntax / L.A. Barmina . - M. : Higher school, 1973 . - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00810
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.076
  • 8 Give it another brush / V.S. Shakh-Nasarova . - M. : KNxb, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00748-Pm/Lv 00750
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Language laboratory exercises for medical students / A.M. Maslova . - M. : Higher school, 1980 . - 199 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00745
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 10 Mastering english through talking politics / L.I. Panova . - Minsk : Vysheishaya, 1981 . - 277 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00834
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Modal verbs . - Leningrad : Prosveshniye, 1975 . - 62 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00755
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 More english through practice self-correcting exercises for work in the laboratory and at home / B.A. Lapidue . - M. : Higher school, 1975 . - 150 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00702-Pm/Lv 00706
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 13 Oral provers speech and practice sayings . - M. : Higher school, 1976 . - 165 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00798
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Practical english in patterus / T.I. Matyushkina . - M. : Higher school, 1974 . - 213 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00733, Pm/Lv 00734
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 Reading and comprehension / L.P. Zhukova . - M. : Higher school, 1982 . - 127 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00766-Pm/Lv 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Readings in modern english lexicology / S.S. Khidekel . - Leningrad : KNxb, 1969 . - 237 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00802-Pm/Lv 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Speech pattern course / E.M. Gzhanianc . - Leningrad : KNxb, 1974 . - 157 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00797
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 18 Stylistics / I.R. Galperin . - M. : Higher school, 1981 . - 334 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00825
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 19 Teacher's guide-book three / A. Klimentenko . - M. : Prosueshchehiye, 1973 . - 140 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.1
  • 20 Tiếng Anh khoa học/ Phan Tử Phùng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 224 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01036, Pd/vv 01037, Pm/vv 00099-Pm/vv 00101
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Verbal collo-cations in modern English . - M. : Prosvesheniye, 1975 . - 301 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00823
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Word order in Russian sentences / O. Krylova . - M. : Russian language, 1976 . - 215 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00796
  • Chỉ số phân loại DDC: 419.7
  • 23 Words and how to use them / D.J. Barskaya . - M. : University, 1968 . - 373 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00735, Pm/Lv 00736
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :