1 | | After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | English for employees working with foreigners =Tiếng anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài/ Nguyễn Bá Học . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 152 tr.; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01030, Pd/vv 01031, Pm/vv 00093-Pm/vv 00095 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | English for institutes of chemical technology / S.Sh. Malaya . - M. : Higherschool, 1975 . - 141 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00799 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | English for students of history and archives / A.M. Danilyanz . - M. : Higher school, 1976 . - 122 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00827-Pm/Lv 00830 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | English for technical students / K.Sh. Briskina . - Kiev : KNxb, 1977 . - 293 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00751 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Exercises in english syntax / L.A. Barmina . - M. : Higher school, 1973 . - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00810 Chỉ số phân loại DDC: 428.076 |
8 | | Give it another brush / V.S. Shakh-Nasarova . - M. : KNxb, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00748-Pm/Lv 00750 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Language laboratory exercises for medical students / A.M. Maslova . - M. : Higher school, 1980 . - 199 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00745 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
10 | | Mastering english through talking politics / L.I. Panova . - Minsk : Vysheishaya, 1981 . - 277 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00834 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Modal verbs . - Leningrad : Prosveshniye, 1975 . - 62 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | More english through practice self-correcting exercises for work in the laboratory and at home / B.A. Lapidue . - M. : Higher school, 1975 . - 150 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00702-Pm/Lv 00706 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
13 | | Oral provers speech and practice sayings . - M. : Higher school, 1976 . - 165 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00798 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Practical english in patterus / T.I. Matyushkina . - M. : Higher school, 1974 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00733, Pm/Lv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Reading and comprehension / L.P. Zhukova . - M. : Higher school, 1982 . - 127 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00766-Pm/Lv 00768 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Readings in modern english lexicology / S.S. Khidekel . - Leningrad : KNxb, 1969 . - 237 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00802-Pm/Lv 00804 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Speech pattern course / E.M. Gzhanianc . - Leningrad : KNxb, 1974 . - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00797 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | Stylistics / I.R. Galperin . - M. : Higher school, 1981 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00825 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
19 | | Teacher's guide-book three / A. Klimentenko . - M. : Prosueshchehiye, 1973 . - 140 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00975 Chỉ số phân loại DDC: 371.1 |
20 | | Tiếng Anh khoa học/ Phan Tử Phùng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 224 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01036, Pd/vv 01037, Pm/vv 00099-Pm/vv 00101 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Verbal collo-cations in modern English . - M. : Prosvesheniye, 1975 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00823 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Word order in Russian sentences / O. Krylova . - M. : Russian language, 1976 . - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00796 Chỉ số phân loại DDC: 419.7 |
23 | | Words and how to use them / D.J. Barskaya . - M. : University, 1968 . - 373 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00735, Pm/Lv 00736 Chỉ số phân loại DDC: 428 |