1 | | 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
6 | | A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Advanced beginner's english reader . - 2nd. - American : MC Graw Hill, 2001 . - 76 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01118 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Aid in reading technical English / Z.L. Zhuravleva-Nevskaja . - M. : Higher school, 1971 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00754 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | An English grammar practice book / I.P. Krylova . - M. : Higher school, 1978 . - 238p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00835 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812 Chỉ số phân loại DDC: 306.4 |
13 | | Best plays . - Jamestown: Pulisher, 1998 . - 310 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02280 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
14 | | Bussiness English at work / Susan Jaderstrom, Joanne Miller . - New York : McGraw Hill, 1999 . - 570 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00543 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636 Chỉ số phân loại DDC: 495 |
16 | | Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
17 | | Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | Correct english for everyday use / T.I. Arbekova . - M. : Higher school, 1985 . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00746, Pm/Lv 00747 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Cộng đồng nước có sử dụng tiếng Pháp =Communauté francophone/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Vương Toàn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 363 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01557, Pd/vv 01558, Pm/vv 00708 Chỉ số phân loại DDC: 400 |
20 | | Deutsch / E.A. Ivanova . - M. : KNxb., 1973 . - 232p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00963, Pm/Lv 00964 Chỉ số phân loại DDC: 306.43 |
21 | | Developing critical reading skills / Deanne Milan Spears . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill College, 1999 . - 613p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00299 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Developing-critical-reading-skills_5ed_Deanne-M.Spears_1999.pdf |
22 | | Direct and indirect speech / N.K. Ryazanova . - M. : Prosveshehie, 1981 . - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00844-Pm/Lv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
23 | | Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
24 | | Eighth form English reader / E.G. Kopyl . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 143 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
25 | | El Espanol for los textos / A. Soler . - M. : MO, 1966 . - 391p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00973 Chỉ số phân loại DDC: 461 |
26 | | English (Ninth form, tenth form) / A. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1979 . - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00863-Pm/Lv 00867 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
27 | | English - sixth form / A.P. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 239 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00861, Pm/Lv 00862 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
28 | | English / A.A. Veize . - M. : Prosveshcheniye, 1978 . - 207 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00856 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
29 | | English / G.M. Uajzer . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00857-Pm/Lv 00860 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
30 | | English / I. Stupnikov . - M. : Prosveshcheniye, 1977 . - 254 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00868 Chỉ số phân loại DDC: 420 |