Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 153 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 6 A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 7 Advanced beginner's english reader . - 2nd. - American : MC Graw Hill, 2001 . - 76 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01118
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 8 After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Aid in reading technical English / Z.L. Zhuravleva-Nevskaja . - M. : Higher school, 1971 . - 92p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00754
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 An English grammar practice book / I.P. Krylova . - M. : Higher school, 1978 . - 238p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00835
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.4
  • 13 Best plays . - Jamestown: Pulisher, 1998 . - 310 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02280
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 14 Bussiness English at work / Susan Jaderstrom, Joanne Miller . - New York : McGraw Hill, 1999 . - 570 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00543
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 15 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 16 Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946
  • Chỉ số phân loại DDC: 440
  • 17 Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 18 Correct english for everyday use / T.I. Arbekova . - M. : Higher school, 1985 . - 206 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00746, Pm/Lv 00747
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Cộng đồng nước có sử dụng tiếng Pháp =Communauté francophone/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Vương Toàn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 363 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01557, Pd/vv 01558, Pm/vv 00708
  • Chỉ số phân loại DDC: 400
  • 20 Deutsch / E.A. Ivanova . - M. : KNxb., 1973 . - 232p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00963, Pm/Lv 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.43
  • 21 Developing critical reading skills / Deanne Milan Spears . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill College, 1999 . - 613p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00299
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Developing-critical-reading-skills_5ed_Deanne-M.Spears_1999.pdf
  • 22 Direct and indirect speech / N.K. Ryazanova . - M. : Prosveshehie, 1981 . - 108 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00844-Pm/Lv 00846
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 23 Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 24 Eighth form English reader / E.G. Kopyl . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 143 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00855
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 25 El Espanol for los textos / A. Soler . - M. : MO, 1966 . - 391p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00973
  • Chỉ số phân loại DDC: 461
  • 26 English (Ninth form, tenth form) / A. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1979 . - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00863-Pm/Lv 00867
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 27 English - sixth form / A.P. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 239 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00861, Pm/Lv 00862
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 28 English / A.A. Veize . - M. : Prosveshcheniye, 1978 . - 207 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 29 English / G.M. Uajzer . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00857-Pm/Lv 00860
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 30 English / I. Stupnikov . - M. : Prosveshcheniye, 1977 . - 254 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00868
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 153 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :