1 | | A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P1 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P3 0038 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P4 0047 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm Thông tin xếp giá: APN1P6 0006 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science / Tạ Văn Hùng . - H. : Giáo dục, 1995 . - 526tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02288, Pd/vv 02289, Pm/vv 01753-Pm/vv 01760 Chỉ số phân loại DDC: 004.81 |
8 | | Currents of inquiry : Readings for academic writing / Marlene Clarke . - London : Mayfield publishing company, 1998 . - 496p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02279 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
9 | | English for internation conferences/ Fitzpatrick Anthony . - Great britain: Prentice hall international, 1987 . - 62 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00725-Pd/Lt 00727, Pm/Lt 02091-Pm/Lt 02097 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | English for marine students and ships radio operators = Tiếng Anh cho sinh viên vô tuyến điện Hàng hải và báo vụ viên tàu biển / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 102tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TAVTD 0038, TAVTD 0046 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
11 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 1 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 273tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01046, Pd/vv 01047, Pm/vv 00209, TASVH1 0001-TASVH1 0019 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 2 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 308tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01048, Pd/vv 01049, Pm/vv 00210, TASVH2 0001-TASVH2 0035 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | English for shipmasters and ships officers = Tiếng Anh cho thuyền trưởng và sĩ quan hàng hải / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01050, Pd/vv 01051, Pm/vv 00202, TATT 00001-TATT 00042 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001050-51%20-%20Tieng-Anh-cho-thuyen-truong-va-si-quan-hang-hai.pdf |
14 | | English for students of informatics = Tiếng Anh cho sinh viên tin học / Lê Đức Mẫn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 182tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
15 | | English for students of sea transport economic ships pursers ship operators = Tiếng Anh cho sinh viên kinh tế vận tải biển - Quản trị tàu - Người khai thác / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01056, Pd/vv 01057, Pm/vv 00211-Pm/vv 00213, TAKTB 0001-TAKTB 0028 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Hướng dẫn soạn thảo, ban hành văn bản hành chính theo quy định của pháp luật và các mẫu văn bản thông dụng . - H. : Thống kê, 2004 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02547, Pm/vt 04654 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
17 | | Negotiating. 0 5820 6443 0 . - England: Longman house, 1992 . - 80 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00719-Pd/Lt 00721, Pm/Lt 02063-Pm/Lt 02069 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Oxford advanced learner's dictionary of current english/ A.P. Cowie . - Lodon: Oxford University Press, 19?? . - 1036 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 00713 Chỉ số phân loại DDC: 403 |
19 | | Ship's corespondence =Thư - điện - kháng nghị hàng hải / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 242tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01054, Pd/vv 01055, Pm/vv 00206-Pm/vv 00208, TDKNHH 0001-TDKNHH 0038 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001054-55%20-%20Ship's%20corespondence%20=Thu-dien-khang-nghi-hang-hai.pdf |
20 | | Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành . - H. : Thống kê, 2004 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02546, Pm/vt 04653 Chỉ số phân loại DDC: 351.597 |
21 | | Telephoning/ Bruce Kay . - Kđ: Knxb, 19?? . - 80 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00615-Pd/Lt 00617, Pm/Lt 01609-Pm/Lt 01625 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
22 | | Thực hành tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng/ Đỗ Văn Thái . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 331 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02521, Pd/vv 02522, Pm/vv 01957-Pm/vv 01959 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN- Guide; Lê Phụng Long biên tập . - H. : Thống kê, 1999 . - 479tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02338, Pd/vv 02339 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
24 | | Tiếng Anh hàng hải =Shipping Smart/ Phạm Vũ Lửu Hạ . - Tp. HCM.: Thanh niên, 1999 . - 390 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02022, Pd/vv 02023, Pm/vv 01486-Pm/vv 01490 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
25 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục, 1998 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 01155-Pm/vv 01157 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
26 | | Trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = Getting Ahead a communicatio skills / Anh Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02262, Pd/vv 02263, Pm/vv 01798-Pm/vv 01805 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Writer's choice / Mark Lester . - Glencoe : McGraw-Hill, 1997 . - 696p. : Composition and grammar; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02224 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
28 | | Writer's choice / Mark Lester . - Glencoe : McGraw-Hill, 1993 . - 808p. : Composition and grammar; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02225 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
29 | | Writer's choice / Mark Lester . - Glencoe : McGraw - Hill, 1996 . - 871p. : Grammar and composition; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02223 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
30 | | Writer's choice : Grammar and composition. Vol. 10 / Wiliam Strong, Mark Lester . - New York : MGraw Hill, 1996 . - 838p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00496 Chỉ số phân loại DDC: 410 |