Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bóng chuyền và bóng rổ / Vụ giáo dục thể chất . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 248 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01625, Pd/vv 01626, Pm/vv 00821-Pm/vv 00823
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.325 07
  • 2 Bóng đá và bóng bàn : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Nguyễn Trương Tuấn chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 244tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01631, Pd/vv 01632, Pm/vv 00830-Pm/vv 00832
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.334 07
  • 3 Bơi lội / Bộ môn bơi lội Đại học thể dục thể thao . - H.: Y học và TDTT, 1970 . - 235tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 00496
  • Chỉ số phân loại DDC: 797.2
  • 4 Cầu lông bạn của mọi nhà / Vụ giáo dục thể chất; Nguyễn Trương Tuấn biên soạn . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 140 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01627, Pd/vv 01628, Pm/vv 00833-Pm/vv 00835
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.345
  • 5 Điền kinh và thể chất : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Vụ Giáo dục thể chất . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 280tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01623, Pd/vv 01624, Pm/vv 00818-Pm/vv 00820
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.43
  • 6 Exercise physiology: theory and application to fitness and performance / Scott K. Power, Edward T. Howley . - 4th ed. - Bostom : McGraw Hill, 2001 . - 539 tr. ; 28 cm+ 01 đĩa CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 7 Fit and well : Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 3rd ed. - California : Mayfield, 1999 . - 421p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01085, SDH/Lt 01165
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 8 Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể thục thể thao ở trường phổ thông/ Hoàng Mạnh Cường; Hoàng Vĩnh Dương chủ biên . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1997 . - 348 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01618, Pd/vv 01619, Pm/vv 00824-Pm/vv 00826
  • Chỉ số phân loại DDC: 796
  • 9 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Vụ giáo dục thể chất; Vũ Đức Thu chủ biên . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 331 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01629, Pd/vv 01630, Pm/vv 00827-Pm/vv 00829
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 10 Natural and artificial playing fields : Characteristics and safety features / Schmidt, Hoerner, Milner, .. . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 196p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00357
  • Chỉ số phân loại DDC: 688.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000357%20-%20Natural%20and%20Artificial%20Playing%20Fields.pdf
  • 11 Principles of athletic training/ Prentice, William E . - Boston: McGraw Hill, 1997 . - 830 tr: 9th.ed; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02253, Pd/Lt 02254
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.44
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :