1 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
2 | | Các mẫu văn bản trợ giúp pháp lý công tác giao dịch hành chính ngành giáo dục - đào tạo / Bộ Giáo dục và đào tạo; Hoàng Nguyên,... [et al.] sưu tầm . - H. : Thống kê, 2006 . - 499 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02854, Pd/vt 02855, Pm/vt 05226, Pm/vt 05227, SDH/Vt 00926 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
3 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1298 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02026 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
6 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 4/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2002 . - 1242 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
7 | | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ 21. Kinh nghiệm của các quốc gia/ Đặng Bá Lãm . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002 . - 658 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02844, Pd/Vv 02845, Pm/vv 02669-Pm/vv 02671 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
8 | | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21 / Phạm Minh Hạc, Trần Kiều, Đặng Bá Lãm chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02958, Pd/vv 02959, Pm/vv 02772-Pm/vv 02774 Chỉ số phân loại DDC: 370.116 |
9 | | Hỏi và giải đáp về tiền lương và phụ cấp lương đối với công chức, viên chức ngành giáo dục-đào tạo . - H.: Lao động, 2002 . - 290 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02816-Pd/Vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 379.1 |
10 | | Ngành giáo dục - đào tạo thực hiện nghị quyết Trung ương 2 (khoá VIII) và nghị quyết đại hội Đảng IX / Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 2002 . - 275 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01994, Pd/vt 01995 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
11 | | Nhân lực Việt Nam trong chiến lược kinh tế (2001-2010) / Nguyễn Văn Đễ, Bùi Xuân Trường, Nguyễn Kim Liệu, ... biên soạn; Lê Quang Long, Đỗ Hữu Ất dịch . - H. : Nxb Hà Nội, 2004 . - 670 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02648, Pd/vt 02649, Pm/vt 04722, Pm/vt 04723, SDH/Vt 00714 Chỉ số phân loại DDC: 331.11 |
12 | | Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy / Nguyễn Đào, Quý Châu . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 519 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02850-Pd/vt 02853, Pm/vt 05230-Pm/vt 05234, SDH/Vt 00925 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
13 | | Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục / Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp; Phạm Thị Kim Yến, Nguyễn Đào Quý Châu dịch . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2006 . - 375 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02856-Pd/vt 02859, Pm/vt 05240-Pm/vt 05244, SDH/Vt 00927 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
14 | | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21 / Cao Văn Giàu, Quý Châu . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 321 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02840-Pd/vt 02843, Pm/vt 05235-Pm/vt 05239, SDH/vt 00924 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
15 | | Tâm lí học xã hội / Viện tâm lí học; Vũ Dũng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 370 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02378 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
16 | | The MC Graw-Hill brief guide to avoiding bias / Gerald. J Schiffhorst, Donald Pharr . - New York : MC Graw-Hill, 1997 . - 26tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00356 Chỉ số phân loại DDC: 170 |
17 | | Toàn cảnh giáo dục đào tạo Việt Nam =Vietnam education discovery . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 454 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01356-Pd/vt 01358 Chỉ số phân loại DDC: 370.116 |
18 | | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Lâm Quang Thiệp biên tập . - H.: Giáo dục, 1995 . - 290 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01845 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
19 | | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Nghiêm Xuân Nùng dịch; Lâm Quang Thiên biên tập . - H.: Bộ giáo dục và đào tạo, 1995 . - 289 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01357 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
20 | | Văn hoá, lối sống với môi trường/ Trung tâm nghiên cứu và tư vấn về phát triển; PGS. Chu Khắc Thuật chủ biên . - H.: Văn hoá thông tin, 1998 . - 246 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02397, Pd/vv 02398 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
21 | | Việc làm, đời sống phụ nữ trong chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam/ Lê Thi . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 240 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02394, Pd/vv 02395 Chỉ số phân loại DDC: 331.4 |