1 | | Con người trong kỷ nguyên thông tin/ Lê Minh Quang; Bùi Biên Hoa chủ biên . - H.: Knxb, 1998 . - 296 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01994, Pm/vv 01398 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |
2 | | Hazard communication issues and implementation . - Philadelphia : ASTM, 1986 . - 231p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00315, SDH/Lt 00316 Chỉ số phân loại DDC: 344.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000315-16%20-%20Hazard%20Communication.pdf |
3 | | Introduction to reference work. Volume I: Basic information sources. Vol. 1/ William A Katz . - 7th. ed. - New york : McGraw Hill, 1994 . - 444p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02304 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
4 | | Introduction to reference work. Volume II: Reference services and reference process. vol2/ William A Katz . - 7th. ed. - New York : McGraw Hill, 1997 . - 286p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02305 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
5 | | Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bently, Kevin C. Ditman (CTĐT) . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 780p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01079 Chỉ số phân loại DDC: 004.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001079%20-%20Systems-Anaylysis-Dessign-Methods_Jeffrey%20L.%20Whitten_2004.pdf |
6 | | Tri thức thông tin và phát triển / Viện thông tin khoa học xã hội; Bùi Biên Hoà chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2000 . - 370tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02325, Pd/vv 02326 Chỉ số phân loại DDC: 303.4 |