1 | | Bí mật khoa học và công nghệ / Đỗ Minh Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 134 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00299, Pd/vt 00300 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
2 | | Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
3 | | Thế giới phát minh. Tập 1/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01038, Pd/vv 01039, Pm/vv 00081, Pm/vv 00083 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
4 | | Thế giới phát minh. Tập 2/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 216 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01040, Pd/vv 01041, Pm/vv 00084-Pm/vv 00086 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
5 | | Thế giới phát minh. Tập 3 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 264 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01042, Pd/vv 01043, Pm/vv 00087-Pm/vv 00089 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
6 | | Thế giới phát minh. Tập 4 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 144 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01044, Pd/vv 01045, Pm/vv 00090-Pm/vv 00092 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
|