Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177
  • Chỉ số phân loại DDC: 509.2
  • 2 Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92
  • 3 Bí mật khoa học và công nghệ / Đỗ Minh Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 134 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00299, Pd/vt 00300
  • Chỉ số phân loại DDC: 608
  • 4 Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 5 Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 4/ Cao Giang biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999 . - 803 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02015, Pm/vv 03161-Pm/vv 03176, SDH/Vv 00290
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.100.92
  • 6 Giáo sư Cao Xuân Huy - Người thầy - Nhà tư tưởng / Vũ Thanh biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2001 . - 432 tr.; 20 cm. - ( Tủ sách các nhà văn hoá Việt Nam )
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02373
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92
  • 7 Handbook of technology management / Gerard H. Gaynor . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 912p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000025%20-%20Handbook-of-technology-management_Gerard-H.Gaynor_1996.pdf
  • 8 Khoa học và công nghệ Việt Nam : Những sắc màu tiềm năng / Nguyễn Văn Hiệu, Thuỷ Hoa Trang, Vũ Tuyên Hoàng . - H. : Hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, 2001 . - 495tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02616, Pd/vv 02617, Pm/vv 02157-Pm/vv 02164
  • Chỉ số phân loại DDC: 602
  • 9 Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học / B.Ph Lomov; Nguyễn Đức Hưởng dịch . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 581tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02435
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 10 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 178tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.302
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-luan-nckh_Vu-Cao-Dam_1999.pdf
  • 11 Phương pháp nghiên cứu khoa học / Phương Kỳ Sơn . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 175tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02548, Pm/vv 02009, Pm/vv 02010
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.302
  • 12 Qui hoạch phát triển hệ thống nghiên cứu khoa học và triển khai công nghệ ở Việt Nam/ Nguyễn Thanh Thịnh . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 304 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01910, Pd/vv 01911
  • Chỉ số phân loại DDC: 607
  • 13 Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000 . - 727 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02405
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92
  • 14 Thế giới phát minh. Tập 1/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 208 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01038, Pd/vv 01039, Pm/vv 00081, Pm/vv 00083
  • Chỉ số phân loại DDC: 608
  • 15 Thế giới phát minh. Tập 2/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 216 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01040, Pd/vv 01041, Pm/vv 00084-Pm/vv 00086
  • Chỉ số phân loại DDC: 608
  • 16 Thế giới phát minh. Tập 3 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 264 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01042, Pd/vv 01043, Pm/vv 00087-Pm/vv 00089
  • Chỉ số phân loại DDC: 608
  • 17 Thế giới phát minh. Tập 4 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 144 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01044, Pd/vv 01045, Pm/vv 00090-Pm/vv 00092
  • Chỉ số phân loại DDC: 608
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :