1 | | 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
3 | | Bí mật khoa học và công nghệ / Đỗ Minh Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 134 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00299, Pd/vt 00300 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
4 | | Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
5 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 4/ Cao Giang biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999 . - 803 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02015, Pm/vv 03161-Pm/vv 03176, SDH/Vv 00290 Chỉ số phân loại DDC: 371.100.92 |
6 | | Giáo sư Cao Xuân Huy - Người thầy - Nhà tư tưởng / Vũ Thanh biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2001 . - 432 tr.; 20 cm. - ( Tủ sách các nhà văn hoá Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Pd/vv 02373 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
7 | | Handbook of technology management / Gerard H. Gaynor . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 912p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000025%20-%20Handbook-of-technology-management_Gerard-H.Gaynor_1996.pdf |
8 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Những sắc màu tiềm năng / Nguyễn Văn Hiệu, Thuỷ Hoa Trang, Vũ Tuyên Hoàng . - H. : Hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, 2001 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02616, Pd/vv 02617, Pm/vv 02157-Pm/vv 02164 Chỉ số phân loại DDC: 602 |
9 | | Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học / B.Ph Lomov; Nguyễn Đức Hưởng dịch . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 581tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02435 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
10 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 371.302 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-luan-nckh_Vu-Cao-Dam_1999.pdf |
11 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Phương Kỳ Sơn . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02548, Pm/vv 02009, Pm/vv 02010 Chỉ số phân loại DDC: 371.302 |
12 | | Qui hoạch phát triển hệ thống nghiên cứu khoa học và triển khai công nghệ ở Việt Nam/ Nguyễn Thanh Thịnh . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 304 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01910, Pd/vv 01911 Chỉ số phân loại DDC: 607 |
13 | | Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000 . - 727 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02405 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
14 | | Thế giới phát minh. Tập 1/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01038, Pd/vv 01039, Pm/vv 00081, Pm/vv 00083 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
15 | | Thế giới phát minh. Tập 2/ Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mộng Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 216 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01040, Pd/vv 01041, Pm/vv 00084-Pm/vv 00086 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
16 | | Thế giới phát minh. Tập 3 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 264 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01042, Pd/vv 01043, Pm/vv 00087-Pm/vv 00089 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
17 | | Thế giới phát minh. Tập 4 / Valérie-Annegiscard Destaing chủ biên; Đặng Mậu Lân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 144 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01044, Pd/vv 01045, Pm/vv 00090-Pm/vv 00092 Chỉ số phân loại DDC: 608 |