1 | | 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội / Mai Văn Duẩn biên soạn . - H. : Thống kê, 2003 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
2 | | 235 câu hỏi và trả lời về bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 . - H. : Tư pháp, 2004 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02980, Pm/vv 02812 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
3 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
6 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990 . - 258tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00888, pd/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
8 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
9 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01906, Pd/vv 01907 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
10 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Criminae procedure code of socilist republic of vietnam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
11 | | Các chế độ mới về quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - H. : Knxb, 1992 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00781, Pd/vv 00782 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
12 | | Các chế độ mới vế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước/ Bộ tài chính . - H.: Knxb, 1992 . - 116 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00028 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
13 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01667, Pd/vt 01668 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
14 | | Các qui định pháp luật về kế toán, thống kê . - H.: Thống kê, 2000 . - 1299 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02371, Pd/vv 02372 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
15 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
16 | | Các qui định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 656 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01458, Pd/vv 01459, Pm/vv 00670 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
17 | | Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999 . - 1399tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00737 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
18 | | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo / Nguyễn Quang Huệ . - H. : Lao động, 2006 . - 867 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02831-Pd/vt 02834, SDH/Vt 00917 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
19 | | Các quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 1169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00775, Pd/vt 00883, Pm/vt 02411 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
20 | | Các quy định về đấu thầu ở Việt nam và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 332 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02908, Pd/vv 02909 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
21 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động = The ligal document guiding the implemetation of labor code . - H. : Lao động, 2003 . - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02918, Pd/Vv 02919, Pm/vv 02684-Pm/vv 02686 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
22 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 142 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01876, Pd/vv 01877, Pm/vv 01218-Pm/vv 01220 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
23 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật ngân sách nhà nước, luật ngân hàng nhà nước, luật các tổ chức tín dụng . - H. : Thống kê, 1999 . - 1324tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01633, Pd/vt 01634 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
24 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. Tập 1 / Ban tổ chức cán bộ chính phủ; Nguyễn Trọng Điền biên soạn . - H.: Thống kê, 2002 . - 958 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01933-Pd/vt 01935 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
25 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. Tập 2/ Ban tổ chức cán bộ chính phủ; Nguyễn Trọng Điền chủ biên . - H.: Thống kê, 2002 . - 958 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01936-Pd/vt 01938 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
26 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về chế độ bồi dưỡng trợ cấp, phụ cấp xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 979tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02553, Pm/vt 04660 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
27 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
28 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1298 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02026 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
29 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
30 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 4/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2002 . - 1242 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 344 |