1 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
3 | | Bổ sung sửa đổi 1996 của công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển 1974 = 1996 amendments to the international convention for the safety of life at sea, 1974 / Tổ chức Hàng hải quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 49tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01305 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị xã hội, 1995 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01959, Pd/vv 01960 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
7 | | Business and law for the shipmaster / F.N. Hopking . - 7th ed. - Glasgow : Son-ferguson, 1998 . - 912p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-and-law-for-the-shipmaster_7ed_Frederick-N.Hopkins_1998.pdf |
8 | | Các qui định pháp luật về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh và bán đấu giá tài sản . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 376 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01904, Pd/vv 01905, Pm/vv 01234-Pm/vv 01241 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
9 | | Code of safe working practices for merchant seamen . - London : The stationery office, 2002 . - 532p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00051 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-working-practices-for-merchant-seamen_2002.pdf |
10 | | Code on alarms and indicators/ IMO . - London: IMO, 1992 . - 37 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00337-Pd/Lt 00339, Pm/Lt 01137-Pm/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Colreg : Convention on the international regulations for preventing collisions at sea, 1972 / IMO (CTĐT) . - 3rd ed. - London : IMO, 2002 . - 50p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Convention on the international maritime organization / IMO . - London : IMO, 1984 . - 32p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00162 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Convention-on-the-international-maritime-organization_IMO_1984.pdf |
13 | | Công tác quản lý lao động ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương/ Bộ lao động thương binh xã hội . - H.: Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội, 1989 . - 64 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00634, Pd/vv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
14 | | Đổi mới và hoàn thiện pháp luật xuất bản theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền/ Vũ Mạnh Chu . - H.: Văn hoá thông tin, 1997 . - 366 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01914, Pd/vv 01915, Pm/vv 01322-Pm/vv 01329 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
15 | | FAL convention : Convention on facilitation of international maritime traffic, 1965 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 159p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00247 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fal-convention_7ed_IMO_1998.pdf |
16 | | Index of IMO resolutions / IMO . - 3rd ed. - London : IMO, 1995 . - 92p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000203%20-%20Index-of-IMO-resolutions_1995.pdf |
17 | | International code for the safe carriage of crain in bulk / IMO . - London : IMO, 1991 . - 38p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00163 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000163%20-%20International-code-for-the-safe-carriage-of-crain-in-bulk_IMO_1991.pdf |
18 | | International convention for safe containers, 1972 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1996 . - 54p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00164 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000164%20-%20International-convention-for-safe-containers,-1972_4ed_IMO_1996.pdf |
19 | | International convention on load lines, 1966 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1981 . - 76p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00154 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/International-convention-on-load-lines-1966_IMO_1981.pdf |
20 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf |
21 | | International convention velating to intervention on the high seas in cases of oil pollution casualties, 1969 / IMO . - London : IMO, 1977 . - 37p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00153 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000153%20-%20Intervention-on-the-high-seas_IMO_1977.pdf |
22 | | International maritime dangerous goods code / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00245 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | International safety management code ISM code and revised guidelines on implemontation of the ISM code by administrations / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 2002 . - 44p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00157 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000157%20-%20ISM-code%202002.pdf |
24 | | ISPS code : International ship and port facility security code and solas atmendments 2002 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 2003 . - 141p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00690 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000690%20-%20ISPS%20code.pdf |
25 | | Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf |
26 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 1997/ Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Một số quy định của nhà nước về công tác xuất nhập khẩu/ Bộ kinh tế đối ngoại . - H.: Bộ kinh tế đối ngoại, 1990 . - 115 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00650 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
28 | | Navtex manual / IMO . - London : IMO, 1994 . - 43p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00161 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000161%20-%20Navtex%20manual1994%20edition.pdf |
29 | | On board ship administration / IMO . - London : IMO, 1992 . - 510p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00246 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm chưa có file pdf |
30 | | Resolutions and other decisions / IMO . - London : IMO, 1969 . - 206p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00226 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |