1 | | 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội / Mai Văn Duẩn biên soạn . - H. : Thống kê, 2003 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
2 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | 235 câu hỏi và trả lời về bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 . - H. : Tư pháp, 2004 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02980, Pm/vv 02812 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
4 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
6 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
7 | | Bổ sung sửa đổi 1996 của công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển 1974 = 1996 amendments to the international convention for the safety of life at sea, 1974 / Tổ chức Hàng hải quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 49tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01305 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
9 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990 . - 258tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00888, pd/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
11 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
13 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01906, Pd/vv 01907 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
14 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị xã hội, 1995 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01959, Pd/vv 01960 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
16 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Criminae procedure code of socilist republic of vietnam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
17 | | Business and law for the shipmaster / F.N. Hopking . - 7th ed. - Glasgow : Son-ferguson, 1998 . - 912p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-and-law-for-the-shipmaster_7ed_Frederick-N.Hopkins_1998.pdf |
18 | | Các chế độ mới về quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - H. : Knxb, 1992 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00781, Pd/vv 00782 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
19 | | Các chế độ mới vế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước/ Bộ tài chính . - H.: Knxb, 1992 . - 116 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00028 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
20 | | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01667, Pd/vt 01668 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
22 | | Các qui định pháp luật về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh và bán đấu giá tài sản . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 376 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01904, Pd/vv 01905, Pm/vv 01234-Pm/vv 01241 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
23 | | Các qui định pháp luật về kế toán, thống kê . - H.: Thống kê, 2000 . - 1299 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02371, Pd/vv 02372 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
24 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
25 | | Các qui định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 656 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01458, Pd/vv 01459, Pm/vv 00670 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
26 | | Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999 . - 1399tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00737 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
27 | | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo / Nguyễn Quang Huệ . - H. : Lao động, 2006 . - 867 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02831-Pd/vt 02834, SDH/Vt 00917 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
28 | | Các quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 1169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00775, Pd/vt 00883, Pm/vt 02411 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
29 | | Các quy định về đấu thầu ở Việt nam và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 332 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02908, Pd/vv 02909 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
30 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động = The ligal document guiding the implemetation of labor code . - H. : Lao động, 2003 . - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02918, Pd/Vv 02919, Pm/vv 02684-Pm/vv 02686 Chỉ số phân loại DDC: 344 |