Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ba trăm câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 433 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01941, Pd/vv 01942, Pm/vv 01321
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 2 Bẩy mươi năm Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 518tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02498, Pd/vv 02499, Pm/vv 01943-Pm/vv 01945
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 3 Các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia , 2000 . - 139 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02180, Pm/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 4 Development and democracy in India / Shalendra D. Sharma . - Lon don : Lynne Rienner, 1999 . - 280 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00881
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.234
  • 5 Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 73tr. ; 13cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02495, Pd/vv 02539, Pd/vv 02540, Pm/vv 02006-Pm/vv 02008
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 6 Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - H. : Quân đội nhân dân, 2006 . - 582 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02789-Pd/vt 02791, SDH/VT 00913
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 7 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 264tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDVN 00001-GDVN 00014, GDVN 00016-GDVN 00020, GDVN 00022, GDVN 00024-GDVN 00033, GDVN 00035, GDVN 00038-GDVN 00041, GDVN 00043, GDVN 00045-GDVN 00050, GDVN 00052, GDVN 00054, GDVN 00056, GDVN 00058, GDVN 00061, GDVN 00063, GDVN 00065, GDVN 00066, GDVN 00068, GDVN 00070-GDVN 00072, GDVN 00074-GDVN 00083, GDVN 00087, GDVN 00092-GDVN 00094, GDVN 00097, GDVN 00099, GDVN 00102, GDVN 00104, GDVN 00105, GDVN 00108, GDVN 00110, GDVN 00113, GDVN 00115-GDVN 00119, GDVN 00122, GDVN 00124-GDVN 00126, GDVN 00133, GDVN 00134, GDVN 00137, GDVN 00139, GDVN 00141-GDVN 00145, GDVN 00149, PD/VV 00241-PD/VV 00246, PM/VV 03849-PM/VV 03852
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 8 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đào Duy Tùng biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001 . - 469tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02688-Pd/vv 02690, Pm/vv 02278-Pm/vv 02284
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 9 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Đại học quốc gia, 1999 . - 429tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00014
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Giáo dục, 2001 . - 207tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02311, Pd/vv 02312
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 11 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo; Kiều Xuân Bá chủ biên . - H. : Giáo dục, 1991 . - 202tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 12 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 1997 . - 211tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01947
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 09
  • 13 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 1997 . - 173tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01948
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 14 Một số Đảng chính trị trên thế giới/ Ngô Đức Tính . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 184 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01894
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2
  • 15 Storm center : The supreme court in American politics / David M. O'Brien . - 6th ed. - London : Norton, 2003 . - 449p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00350
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.73
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000350%20-%20Storm-center_6ed_David-M.O'Brien_2003.pdf
  • 16 Sự lãnh đạo của Đảng trong một số lĩnh vực trọng yếu của đời sống xã hội nước ta/ Đỗ Ngọc Ninh; Lê Văn Lý chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 227 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01992, Pm/vv 01400
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 17 Tìm hiểu môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Quốc Bảo; Bùi Kim Đỉnh Cb . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 138tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02991-Pd/vv 02993, Pm/vv 02829, Pm/vv 02830
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 18 Vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới đất nước / Nguyễn Trọng Phúc . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 208tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01900, Pd/vv 01901
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 19 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 26, 1965 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 749tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02401
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002401%20-%20vkdtap26,%202003.pdf
  • 20 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 27, 1966 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 469tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02402, SDH/VT 01685
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002402%20-%20vkdtap27,%202003.pdf
  • 21 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 28, 1967 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 602tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02403, SDH/VT 01686
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002403%20-%20vkdtap28,%202003.pdf
  • 22 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 29, 1968 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 739tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03041
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003041%20-%20Vkdtap29,%202004.pdf
  • 23 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 3, 1931 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 458tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02002, PD/VV 02512, Pm/vv 01391
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002512%20-%20Vkdtap3,%201999.pdf
  • 24 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 31, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 508tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00380, Pd/vv 03042, SDH/VT 01687
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003042%20-%20vkdtap31,%202004.pdf
  • 25 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 32, 1971 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 669tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03043, SDH/VT 01688
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003043%20-%20vkdtap32,%202004.pdf
  • 26 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 33, 1972 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 537tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00381, Pd/vv 03044, SDH/VT 01689
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003044%20-%20vkdtap33,%202004.pdf
  • 27 Văn kiện Đảng toàn tập. T. 6, 1936 - 1939 / Đảng Cộng sản Việt Nam ; Đinh Lục chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 782tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02513
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002513%20-%20vkdtap6,%202000.pdf
  • 28 Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 1, 1924 - 1930 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 655tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vkdtap1,%202002.pdf
  • 29 Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 34, 1973 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 537tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/vkdtap34,%202004.pdf
  • 30 Xây dựng Đảng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 493 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01951, Pd/vv 01952, Pm/vv 01330-Pm/vv 01332
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :