1 | | Các tổ chức quốc tế và Việt Nam/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 338 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02001, Pm/vv 01392 Chỉ số phân loại DDC: 060 |
2 | | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam á (ASEAN)/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 347 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01234, Pm/vt 03137 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
3 | | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo/ Mai Anh, Nguyễn Xuân Đậu, Trần Văn Nhung . - H: Giáo dục, 2002 . - 610 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01991-Pd/vt 01993 Chỉ số phân loại DDC: 371.19 |
4 | | Kỹ thuật đàm phán thương mại quốc tế / Nguyễn Xuân Thơm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01931, Pd/vv 01932, Pm/vv 01285-Pm/vv 01287 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
5 | | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam/ Vũ Quang Vinh . - H.: Thanh niên, 2001 . - 312 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02399, Pd/vv 02400 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
6 | | Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất Châu Âu / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Văn Dân chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 247 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01511, Pd/vv 01512, Pm/vv 00644 Chỉ số phân loại DDC: 940 |
7 | | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bài ngầm tư chính và thanh long trong Biển Đông/ Văn phòng luật sư Covington và Burling; Cao Xuân Thư dịch; Huỳnh Minh Chính biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 136 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01365, Pd/vv 01366 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Quan hệ giữa 3 trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Phạm Thành Dung . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02947, Pd/vv 02948, Pm/vv 02752-Pm/vv 02759 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
9 | | Quá trình mở cửa đối ngoại của cộng hoà nhân dân Trung Hoa/ Nguyễn Thế Tăng . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 293 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01468, Pd/vv 01469, Pm/vv 00578-Pm/vv 00580 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
10 | | Việt Nam hội nhập ASEAN / Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam . - H.: Hà Nội, 1997 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00812, Pd/vt 00813, Pm/vt 02229 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
11 | | Việt Nam-Asean. Quan hệ đa phương và song phương / Vũ Dương Minh, Ch.b . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 359tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02985, Pm/vv 02821 Chỉ số phân loại DDC: 327 |