1 | | 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
2 | | Cải cách bộ máy hành chính cấp trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta/ Lê Sĩ Dược . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 367 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02178, Pm/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 352.597 |
3 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Thanh niên, 2004 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02998 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
4 | | Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển / Trần Nhàm chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 424 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01472, Pd/vv 01473, Pm/vv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
5 | | Dioxin nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân, Mai Thế Chính,... biên soạn . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 588 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00231, SDH/Vt 00760 Chỉ số phân loại DDC: 305.9 |
6 | | Một số kinh nghiệm của Đảng cộng sản Việt Nam trong quá trình lãnh đạo sự nghiệp đổi mới/ Lê Văn Lý, Trịnh Nhu; Nguyễn Trọng Phúc chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 239 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02541, Pd/vv 02542 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
7 | | Những văn bản về chính sách đổi mới công tác quản lý cán bộ của Đảng . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 550 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02650, Pm/vt 04721 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
8 | | Sự vận động nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động quản lý của nhà nước/ Nguyễn Tiến Phôn . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 170 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01462, Pd/vv 01463, Pm/vv 00613-Pm/vv 00615 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử đại biểu quốc hội khoá XI . - H.: [K.nxb], 2002 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01925, Pd/vt 01926 Chỉ số phân loại DDC: 324.6 |
10 | | Việt Nam hướng tới 2010 . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 621 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02158 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |
11 | | Việt Nam hướng tới 2010 . - H: Chính trị Quốc Gia, 2001 . - 752 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02159 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |
12 | | Vững bước trên con đường đã chọn / Nguyễn Phú Trọng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 456 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03013, Pd/vv 03014, Pm/vv 02864-Pm/vv 02866, SDH/Vv 00278 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
13 | | Vững bước trên con đường đã chọn/ Phan Đăng Phú . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002 . - 461 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02839-Pd/Vv 02841, Pm/vv 02629-Pm/vv 02635 Chỉ số phân loại DDC: 335 |