1 | | "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
2 | | 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
3 | | Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 347tr. ; 20cm. - ( Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện ĐH IX ) Thông tin xếp giá: Pd/vv 02496, Pd/vv 02497, Pm/vv 01946-Pm/vv 01948 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
4 | | Cải cách bộ máy hành chính cấp trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta/ Lê Sĩ Dược . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 367 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02178, Pm/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 352.597 |
5 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Thanh niên, 2004 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02998 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
6 | | Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển / Trần Nhàm chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 424 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01472, Pd/vv 01473, Pm/vv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
7 | | Cuộc đảo chính tháng tám - sự thật và bài học/ Mikhail Gorbachov . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1992 . - 128 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00810 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
8 | | Cuộc đảo chính Tháng tám. Sự thật và bài học/ Mikhail Gorbachov; Chu Trung Can, Lê Diên dịch . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1991 . - 128 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00042, Pm/vv 00043 Chỉ số phân loại DDC: 947.085 |
9 | | Dioxin nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân, Mai Thế Chính,... biên soạn . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 588 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00231, SDH/Vt 00760 Chỉ số phân loại DDC: 305.9 |
10 | | Đế chế tan vỡ - Cuộc nổi dạy của các dân tộc ở Liên Xô/ Carrésre Déncausse Héléne . - H.: Khoa học xã hội, 1993 . - 490 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00029, Pm/vv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 303.647 |
11 | | Đế chế tan vỡ/ Helene Carere Dencausse; Nguyễn Văn Dân dịch . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1993 . - 491 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00809 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
12 | | Hỏi đáp về bầu cử đại biểu Quốc hội / Phan Trung Lý biên soạn . - H: Chính trị Quốc Gia, 2002 . - 134 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02631, Pd/vv 02632 Chỉ số phân loại DDC: 324.659 7 |
13 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5, Tổng tiến công và nổi dậy 1968 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 334tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01671, Pd/vt 01672 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
14 | | Một cuộc cải cách lớn thể chế chính trị - pháp luật của Liên Xô/ Viện Nhà nước và pháp luật . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 65 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00668, Pd/vv 00669 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
15 | | Một số kinh nghiệm của Đảng cộng sản Việt Nam trong quá trình lãnh đạo sự nghiệp đổi mới/ Lê Văn Lý, Trịnh Nhu; Nguyễn Trọng Phúc chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 239 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02541, Pd/vv 02542 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
16 | | Những văn bản về chính sách đổi mới công tác quản lý cán bộ của Đảng . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 550 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02650, Pm/vt 04721 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
17 | | Nước Nga mười năm cải cách/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 252 tr.: Chuyên đề; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01531, Pd/vv 01532, Pm/vv 00703 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
18 | | Phát huy yếu tố con người trong lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay/ Hồ Anh Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2002 . - 166 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02743-Pd/Vv 02745, Pm/vv 02374, Pm/vv 02375 Chỉ số phân loại DDC: 331.112 |
19 | | So sánh hành chính các nước ASEAN/ Lê Thị Vân Hạnh, Bùi Thế Vĩnh; Đàm Trọng Truyến chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 156 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01991, Pm/vv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 351.59 |
20 | | Sự vận động nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động quản lý của nhà nước/ Nguyễn Tiến Phôn . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 170 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01462, Pd/vv 01463, Pm/vv 00613-Pm/vv 00615 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử đại biểu quốc hội khoá XI . - H.: [K.nxb], 2002 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01925, Pd/vt 01926 Chỉ số phân loại DDC: 324.6 |
22 | | Tài liệu phục vụ việc bầu cử đại biểu quốc hội khoá XI / Hội đồng bầu cử . - H: , 2002 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01989, Pd/vt 01990 Chỉ số phân loại DDC: 324.6 |
23 | | Thất bại lớn - sự ra đời và cái chết của chủ nghĩa cộng sản trong thế kỷ 20/ Zbiguiew Brzezinski; Phan Ngọc dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1992 . - 404 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00802 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
24 | | Tổ chức và hoạt động của nghị viện ở một số nước trên thế giới/ Vũ Hồng Anh . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 253 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02543, Pd/vv 02544 Chỉ số phân loại DDC: 324.2 |
25 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / Đảng cộng sản Việt Nam . - Lần thứ 9. - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 352tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02494, Pm/vv 02014-Pm/vv 02043 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
26 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / Đảng cộng sản Việt Nam . - Lần thứ 9. - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 352tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
27 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01383, Pd/vv 01384, Pm/vv 00370-Pm/vv 00372 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
28 | | Việt Nam hướng tới 2010 . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 621 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02158 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |
29 | | Việt Nam hướng tới 2010 . - H: Chính trị Quốc Gia, 2001 . - 752 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02159 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |
30 | | Việt Nam trên con đường lớn / Nguyễn Văn Khánh chủ biên . - H. : Lao động, 2004 . - 622tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02558, Pm/vt 04664 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |