1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Giáo dục, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02240, Pd/vv 02241, Pm/vv 01721-Pm/vv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | English in economic and business / Đỗ Thị Nụ (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2000 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02529, Pd/vv 02530, Pm/vv 01972-Pm/vv 01979 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Ngọc Mai chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02203, Pd/vv 02204, Pm/vv 01684-Pm/vv 01686 Chỉ số phân loại DDC: 332.607 |
5 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Trường đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân biên soạn . - H. : Thống kê, 1999 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02205, Pd/vv 02206, Pm/vv 01681-Pm/vv 01683 Chỉ số phân loại DDC: 337.07 |
6 | | Giáo trình lý thuyết quản lý kinh tế/ Đỗ Hoàng Toàn chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997 . - 248 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02197, Pm/vv 01670, Pm/vv 01671 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Giáo trình nghiên cứu marketing / Nguyễn Viết Lâm biên soạn . - H. : Giáo dục, 1999 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02199, Pd/vv 02200, Pm/vv 01678-Pm/vv 01680 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
8 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh doanh đối ngoại / Nguyễn Thị Mơ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02213, Pm/vv 01692, Pm/vv 01693, Pm/vv 03007, Pm/vv 03008 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
9 | | Giáo trình quản lý kinh tế/ Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 2003 . - 364 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02885, Pd/vv 02886, Pm/vv 02720-Pm/vv 02722 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp (CTĐT) / Trương Đoàn Thể chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02242, Pm/vv 01724, Pm/vv 01725 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Giáo trình toán tài chính / Mai Siêu chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02237, Pd/vv 02238, Pm/vv 01716-Pm/vv 01718 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Marketing (CTĐT) / Trường Đại học Kinh tế quốc dân; Trần Minh Đạo chủ biên . - H. : Thống kê, 1999 . - 307tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02209, Pm/vv 01675 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
13 | | Marketing quốc tế / Nguyễn Cao Văn chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 226tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02201, Pd/vv 02202, Pm/vv 01672-Pm/vv 01674 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
14 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Đặng Minh Trang . - H. : Giáo dục, 1999 . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14455 Chỉ số phân loại DDC: 338 |